Bên nào sẽ thắng?

Sport Huancayo
ChủHòaKhách
Sport Boys
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sport HuancayoSo Sánh Sức MạnhSport Boys
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-13] Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
116141815191354.5%
6402118121366.7%
52127771340.0%
63031211950.0%
[PER Liga 1-12] Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
114432019161236.4%
6321108111050.0%
5122101151220.0%
61321012616.7%

Thành tích đối đầu

Sport Huancayo            
Chủ - Khách
Sport BoysSport Huancayo
Sport HuancayoSport Boys
Sport HuancayoSport Boys
Sport BoysSport Huancayo
Sport HuancayoSport Boys
Sport BoysSport Huancayo
Sport HuancayoSport Boys
Sport HuancayoSport Boys
Sport BoysSport Huancayo
Sport BoysSport Huancayo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D114-07-242 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.53-0.32-0.27B0.880.500.88BT
PER D127-01-241 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.74-0.23-0.16T0.92-0.800.90TX
PER D122-10-231 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.70-0.22-0.17T-0.98-0.800.86TX
PER D104-06-231 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.35-0.29-0.47B0.94-0.250.88BX
PER D129-10-223 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.74-0.22-0.16T0.90-0.800.92TT
PER D103-07-222 - 3
(1 - 1)
1 - 1-0.33-0.29-0.49T-0.97-0.250.79TT
PER D129-08-211 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.44-0.33-0.35H-0.970.250.79TX
PER D123-05-210 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.48-0.30-0.34B0.840.250.98BX
PER D130-10-203 - 2
(0 - 1)
8 - 8-0.39-0.30-0.43B-0.980.000.80BT
PER D112-09-200 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.39-0.30-0.43T-0.950.000.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Sport Huancayo            
Chủ - Khách
Sport HuancayoAtletico Grau
CiencianoSport Huancayo
Sport HuancayoComerciantes Unidos
Los ChankasSport Huancayo
Sport HuancayoDeportivo Garcilaso
Universitario De DeportesSport Huancayo
Sport HuancayoAD Tarma
Ayacucho Futbol ClubSport Huancayo
Sport HuancayoSporting Cristal
Juan Pablo II CollegeSport Huancayo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D102-05-253 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.65-0.26-0.21T-0.9610.78TT
PER D129-04-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.49-0.29-0.34B0.830.250.99BT
PER D120-04-254 - 2
(1 - 0)
7 - 4-0.70-0.24-0.18T-0.961.250.78TT
PER D111-04-251 - 3
(0 - 0)
7 - 4-0.46-0.30-0.35T0.940.250.88TT
PER D105-04-250 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.53-0.29-0.29B0.880.50.88BT
PER D129-03-253 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.83-0.19-0.11B0.971.750.85BT
PER D108-03-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.45-0.33-0.33T0.910.250.91TT
PER D102-03-251 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.42-0.32-0.38H0.810-0.99HH
PER D122-02-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.40-0.29-0.43B0.9700.85BX
PER D116-02-250 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.43-0.32-0.37T-0.940.250.76TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Sport Boys            
Chủ - Khách
Atletico GrauSport Boys
Sport BoysCienciano
Comerciantes UnidosSport Boys
Sport BoysLos Chankas
Deportivo GarcilasoSport Boys
Sport BoysUniversitario De Deportes
AD TarmaSport Boys
Sport BoysAyacucho Futbol Club
Sporting CristalSport Boys
Sport BoysJuan Pablo II College
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D127-04-253 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.57-0.29-0.250.960.750.86T
PER D119-04-252 - 2
(1 - 2)
5 - 3-0.50-0.30-0.320.990.50.83T
PER D113-04-250 - 4
(0 - 2)
5 - 0-0.47-0.32-0.340.890.250.93T
PER D106-04-251 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.58-0.28-0.260.960.750.80X
PER D129-03-254 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.72-0.23-0.170.951.250.87T
PER D109-03-250 - 2
(0 - 2)
3 - 5-0.16-0.25-0.71-0.93-10.81X
PER D127-02-252 - 2
(2 - 1)
2 - 6-0.70-0.24-0.180.781-0.96T
PER D122-02-252 - 1
(2 - 0)
5 - 2-0.68-0.25-0.190.9110.91T
PER D116-02-252 - 1
(1 - 0)
10 - 2-0.85-0.17-0.11-0.9920.81X
PER D109-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.65-0.27-0.20-0.9510.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Sport HuancayoSo sánh số liệuSport Boys
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn17
  • 1.4Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
520333.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Sport Huancayo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem5XemXem3XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem0XemXem3XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
611416.7%Xem116.7%350.0%Xem
Sport Boys
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sport HuancayoThời gian ghi bànSport Boys
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    3
    10
    Bàn thắng H1
    13
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sport HuancayoChi tiết về HT/FTSport Boys
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Sport HuancayoSố bàn thắng trong H1&H2Sport Boys
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sport Huancayo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D112-05-2025KháchAlianza Universidad3 Ngày
PER D123-05-2025KháchAlianza Lima14 Ngày
PER D130-05-2025ChủFBC Melgar21 Ngày
Sport Boys
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D116-05-2025ChủAlianza Lima7 Ngày
PER D123-05-2025KháchFBC Melgar14 Ngày
PER D130-05-2025ChủEM Deportivo Binacional21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 54.5%Thắng36.4% [4]
  • [1] 9.1%Hòa36.4% [4]
  • [4] 36.4%Bại27.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 36.4%Thắng9.1% [1]
  • [0] 0.0%Hòa18.2% [2]
  • [2] 18.2%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Sport Huancayo VS Sport Boys ngày 10-05-2025 - Thông tin đội hình