[GER Regionalliga-4] Rot-Weiss Erfurt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 15 | 9 | 7 | 54 | 37 | 54 | 4 | 48.4% |
15 | 9 | 5 | 1 | 32 | 13 | 32 | 4 | 60.0% |
16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 24 | 22 | 6 | 37.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 9 | 13 | 66.7% |
[GER Regionalliga-18] VFC Plauen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 4 | 7 | 20 | 26 | 56 | 19 | 18 | 12.9% |
15 | 2 | 2 | 11 | 14 | 27 | 8 | 18 | 13.3% |
16 | 2 | 5 | 9 | 12 | 29 | 11 | 16 | 12.5% |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 | 0.0% |
Rot-Weiss Erfurt |
Chủ - Khách |
---|
VFC PlauenRot-Weiss Erfurt |
VFC PlauenRot-Weiss Erfurt |
VFC PlauenRot-Weiss Erfurt |
VFC PlauenRot-Weiss Erfurt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 03-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.34 | -0.28 | -0.50 | T | 0.80 | -0.50 | -0.98 | T | T |
GER OBW | 06-03-22 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 03-10-20 | 2 - 3 (0 - 2) | - | -0.33 | -0.28 | -0.52 | T | 0.88 | -0.50 | 0.94 | T | T |
INT CF | 16-07-11 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.27 | -0.31 | -0.54 | T | 0.90 | -0.50 | 0.92 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Rot-Weiss Erfurt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.45 | -0.29 | -0.38 | T | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 08-04-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 04-04-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | -0.31 | -0.29 | -0.53 | H | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | T |
GER Reg | 29-03-25 | 4 - 1 (0 - 1) | - | -0.43 | -0.29 | -0.40 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | T |
GER Reg | 26-03-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | -0.47 | -0.29 | -0.36 | B | 0.90 | 0.25 | 0.86 | B | T |
GER Reg | 21-03-25 | 4 - 1 (4 - 1) | - | -0.50 | -0.28 | -0.32 | T | -0.98 | 0.5 | 0.82 | T | T |
GER Reg | 14-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.39 | -0.30 | -0.43 | T | 0.99 | 0 | 0.83 | T | T |
GER Reg | 07-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.53 | -0.28 | -0.29 | H | 0.88 | 0.5 | 0.96 | T | X |
GER Reg | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.29 | -0.37 | T | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | X |
GER Reg | 01-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.58 | -0.28 | -0.23 | B | 0.92 | 0.75 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
VFC Plauen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 19-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.32 | -0.30 | -0.50 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.14 | -0.22 | -0.75 | 0.97 | -1.25 | 0.85 | X | ||
GER Reg | 06-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | -0.75 | -0.22 | -0.16 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | H | ||
GER Reg | 02-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.29 | -0.53 | 0.97 | -0.5 | 0.87 | X | ||
GER Reg | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.42 | -0.29 | -0.41 | 0.88 | 0 | 0.94 | X | ||
GER Reg | 25-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 22-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.56 | -0.28 | -0.26 | -0.99 | 0.75 | 0.81 | X | ||
GER Reg | 19-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 15-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.75 | -0.22 | -0.16 | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | ||
GER Reg | 08-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.34 | -0.29 | -0.48 | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 29%
Rot-Weiss Erfurt |
Rot-Weiss Erfurt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 04-05-2025 | Chủ | FSV luckenwalde | 8 Ngày |
GER Reg | 11-05-2025 | Khách | VSG Altglienicke | 15 Ngày |
GER Reg | 18-05-2025 | Chủ | FC Lokomotive Leipzig | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 04-05-2025 | Chủ | VSG Altglienicke | 8 Ngày |
GER Reg | 11-05-2025 | Khách | FC Lokomotive Leipzig | 15 Ngày |
GER Reg | 18-05-2025 | Chủ | Eilenburg | 22 Ngày |