[NOR 3.Divisjon-13] Ready |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | 7 | 13 | 20.0% |
5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 11 | 3 | 14 | 20.0% |
5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | 4 | 13 | 20.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | 16.7% |
[NOR 3.Divisjon-9] Pors Grenland B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | 11 | 9 | 30.0% |
5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | 7 | 9 | 40.0% |
5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | 4 | 9 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 10 | 50.0% |
Ready |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ready |
Chủ - Khách |
---|
Sparta Sarpsborg BReady |
ReadyLokomotiv Oslo |
OppsalReady |
ReadyOrn-Horten |
ReadyKFUM Oslo |
Fram LarvikReady |
ReadyAsker |
ReadyOdd Grenland 2 |
FlintReady |
ReadyLorenskog |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 24-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 10-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 03-05-25 | 4 - 2 (2 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 27-04-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
NORC | 24-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.05 | -0.08 | -0.99 | B | 0.81 | -3.75 | 0.95 | B | X |
NOR D4 | 21-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
NORC | 13-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 07-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.36 | -0.24 | -0.55 | B | 0.87 | -0.5 | 0.83 | B | X |
NOR D4 | 29-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 16-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | -0.18 | -0.22 | -0.72 | T | 0.90 | -1.25 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Pors Grenland B |
Chủ - Khách |
---|
FlintPors Grenland B |
Pors Grenland BGrei |
Drobak-Frogn ILPors Grenland B |
Pors Grenland BLokomotiv Oslo |
Fredrikstad BPors Grenland B |
Pors Grenland BKvik Halden |
Pors Grenland BAssiden |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 11-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 04-05-25 | 2 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 21-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 30-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-03-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ready |
Ready |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 07-06-2025 | Khách | Kvik Halden | 7 Ngày |
NOR D4 | 14-06-2025 | Chủ | Grei | 14 Ngày |
NOR D4 | 21-06-2025 | Khách | Fredrikstad B | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 07-06-2025 | Chủ | Fram Larvik | 7 Ngày |
NOR D4 | 14-06-2025 | Khách | Orn-Horten | 14 Ngày |
NOR D4 | 21-06-2025 | Khách | Odd Grenland 2 | 21 Ngày |