So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.75
0.99
0.82
2
0.98
4.35
3.20
1.74
Live
1.00
-0.75
0.84
-0.97
2.25
0.79
5.20
3.60
1.59
Run
-0.53
0
0.35
-0.53
0.5
0.33
10.00
1.28
4.19
Mansion88Sớm
0.88
-0.5
0.88
0.86
2.25
0.90
4.50
3.30
1.68
Live
-0.79
-0.5
0.63
0.98
2.25
0.84
4.55
3.50
1.63
Run
-0.56
0
0.40
-0.16
0.5
0.06
14.00
1.13
6.10
188betSớm
0.84
-0.75
1.00
0.83
2
0.99
4.35
3.20
1.74
Live
-0.99
-0.75
0.85
0.96
2.25
0.88
5.00
3.60
1.60
Run
0.41
-0.25
-0.57
-0.52
0.5
0.34
10.00
1.28
4.20
SbobetSớm
0.85
-0.75
0.97
0.80
2
1.00
4.51
3.15
1.66
Live
-0.96
-0.5
0.80
-0.93
2.25
0.74
4.02
3.16
1.80
Run
-0.89
-0.25
0.73
-0.86
1
0.68
5.60
2.08
2.15

Bên nào sẽ thắng?

FK Vitebsk
ChủHòaKhách
Neman Grodno
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK VitebskSo Sánh Sức MạnhNeman Grodno
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-8] FK Vitebsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14536231918835.7%
842214914450.0%
611491041416.7%
6312981050.0%
[BLR Premier League-6] Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14815211025657.1%
7304879942.9%
751113316371.4%
65011441583.3%

Thành tích đối đầu

FK Vitebsk            
Chủ - Khách
FK VitebskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Vitebsk
FK VitebskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Vitebsk
Neman GrodnoFK Vitebsk
FK VitebskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Vitebsk
FK VitebskNeman Grodno
FK VitebskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Vitebsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR CUP07-05-251 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.30-0.31-0.51T0.78-0.500.98TX
BLR CUP15-04-253 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.74-0.24-0.15B0.93-0.800.83BT
BLR D131-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 0-0.28-0.31-0.53B0.88-0.500.88BX
BLR D121-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.78-0.21-0.13T0.98-0.670.84TX
BLR CUP12-03-232 - 1
(0 - 0)
- ---B---
BLR CUP05-03-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
BLR D112-11-221 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.37-0.33-0.45H0.71-0.250.99BH
BLR D116-07-222 - 2
(1 - 2)
2 - 4-0.23-0.29-0.60H0.86-0.750.90BT
BLR D118-07-212 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.32-0.37T0.740.00-0.98TX
BLR D114-03-210 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.51-0.32-0.29H0.960.500.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

FK Vitebsk            
Chủ - Khách
FK VitebskSmorgon FC
ML VitebskFK Vitebsk
FK VitebskDinamo Brest
Arsenal DzyarzhynskFK Vitebsk
FK VitebskSlutsksakhar Slutsk
FK VitebskNeman Grodno
Dinamo MinskFK Vitebsk
FK VitebskFC Gomel
FC MolodechnoFK Vitebsk
Neman GrodnoFK Vitebsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D115-06-252 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.59-0.30-0.23T0.920.750.90TT
BLR D131-05-252 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.59-0.29-0.24B0.910.750.85BX
BLR D123-05-251 - 3
(0 - 1)
4 - 3-0.30-0.32-0.50B0.80-0.5-0.98BT
BLR D118-05-251 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.36-0.32-0.44H0.77-0.25-0.95BX
BLR D111-05-254 - 1
(2 - 1)
0 - 9-0.60-0.31-0.22T0.910.750.91TT
BLR CUP07-05-251 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.30-0.31-0.51T0.78-0.50.98TX
BLR D103-05-252 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.65-0.28-0.19B0.770.75-0.95BT
BLR D126-04-252 - 0
(1 - 0)
2 - 11-0.47-0.33-0.30T0.830.25-0.99TH
BLR D119-04-250 - 4
(0 - 3)
1 - 3-0.21-0.28-0.63T0.97-0.750.87TT
BLR CUP15-04-253 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.74-0.24-0.15B0.931.250.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Neman Grodno            
Chủ - Khách
Dinamo MinskNeman Grodno
BATE BorisovNeman Grodno
Neman GrodnoSlavia Mozyr
Neman GrodnoFC Torpedo Zhodino
Naftan NovopolockNeman Grodno
FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno
Neman GrodnoSmorgon FC
FK VitebskNeman Grodno
ML VitebskNeman Grodno
Neman GrodnoDinamo Brest
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D118-06-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.46-0.36-0.310.910.250.85X
BLR D114-06-251 - 5
(1 - 3)
5 - 8-0.27-0.32-0.530.93-0.50.89T
BLR D131-05-251 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.52-0.32-0.280.910.50.85T
BLR CUP24-05-253 - 0
(0 - 0)
6 - 2-----
BLR D120-05-251 - 3
(1 - 3)
2 - 8-0.13-0.22-0.780.80-1.5-0.98T
BLR D116-05-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.44-0.36-0.320.990.250.83X
BLR D111-05-250 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.88-0.16-0.080.9520.87X
BLR CUP07-05-251 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.30-0.31-0.51T0.78-0.50.98TX
BLR D103-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.44-0.32-0.36-0.950.250.77X
BLR D126-04-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.56-0.29-0.250.800.5-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

FK VitebskSo sánh số liệuNeman Grodno
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Vitebsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FK Vitebsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Neman Grodno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK VitebskThời gian ghi bànNeman Grodno
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    11
    Bàn thắng H1
    9
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK VitebskChi tiết về HT/FTNeman Grodno
  • 2
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    4
    2
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
FK VitebskSố bàn thắng trong H1&H2Neman Grodno
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    2
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Vitebsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D105-07-2025KháchSlavia Mozyr7 Ngày
BLR D102-08-2025KháchBATE Borisov35 Ngày
BLR D109-08-2025ChủFC Minsk42 Ngày
Neman Grodno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D105-07-2025ChủFK Isloch Minsk7 Ngày
UEFA ECL10-07-2025KháchUrartu12 Ngày
UEFA ECL17-07-2025ChủUrartu19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 35.7%Thắng57.1% [8]
  • [3] 21.4%Hòa7.1% [8]
  • [6] 42.9%Bại35.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng35.7% [5]
  • [2] 14.3%Hòa7.1% [1]
  • [2] 14.3%Bại7.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Vitebsk VS Neman Grodno ngày 28-06-2025 - Thông tin đội hình