So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0
1.00
0.80
1.75
0.96
2.44
2.86
2.77
Live
-0.97
0.25
0.79
-0.96
2
0.76
2.33
2.91
3.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
0.78
2
-0.97
2.50
2.88
2.88
Live
0.85
0
0.95
1.00
2
0.80
2.90
2.35
3.10
Run
-0.67
0
0.50
-0.07
0.5
0.03
11.00
1.08
11.00
Mansion88Sớm
-0.93
0.25
0.72
1.00
2
0.78
2.41
2.80
2.89
Live
0.64
0
-0.76
0.75
1.75
-0.89
2.23
2.94
3.00
Run
0.95
0
0.93
-0.12
0.5
0.03
11.00
1.09
11.00
188betSớm
0.77
0
-0.99
0.81
1.75
0.97
2.44
2.86
2.77
Live
-0.96
0.25
0.80
-0.95
2
0.77
2.33
2.91
3.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.76
0
-0.94
0.84
1.75
0.96
2.42
2.69
2.81
Live
0.71
0
-0.88
0.76
1.75
-0.94
2.35
2.80
2.93
Run
-0.85
0
0.73
-0.23
0.5
0.11
10.50
1.10
8.80

Bên nào sẽ thắng?

LNZ Cherkasy
ChủHòaKhách
FC Vorskla Poltava
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LNZ CherkasySo Sánh Sức MạnhFC Vorskla Poltava
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-11] LNZ Cherkasy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2979132436301124.1%
15546151619933.3%
14257920111314.3%
60422640.0%
[UKR Premier League-13] FC Vorskla Poltava
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2968152337261320.7%
153391121121620.0%
143561216141221.4%
611469416.7%

Thành tích đối đầu

LNZ Cherkasy            
Chủ - Khách
FC Vorskla PoltavaLNZ Cherkasy
LNZ CherkasyFC Vorskla Poltava
FC Vorskla PoltavaLNZ Cherkasy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D123-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.40-0.32-0.40B0.920.000.90BX
UKR D124-05-241 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.46-0.30-0.36T0.990.250.83TX
UKR D125-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.46-0.31-0.35H0.930.250.89TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

LNZ Cherkasy            
Chủ - Khách
Obolon KievLNZ Cherkasy
LNZ CherkasyZorya
LNZ CherkasyKryvbas
FC Inhulets PetroveLNZ Cherkasy
LNZ CherkasyFC Shakhtar Donetsk
Chernomorets OdessaLNZ Cherkasy
LNZ CherkasyPolissya Zhytomyr
LNZ CherkasyFC Livyi Bereh
LNZ CherkasyKolos Kovalyovka
LNZ CherkasyDynamo Kyiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D110-05-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.40-0.34-0.38H0.8400.98HX
UKR D104-05-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.52-0.32-0.28H0.920.50.90TX
UKR D126-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.35-0.33-0.44H0.78-0.25-0.96BX
UKR D120-04-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.25-0.32-0.55H1.00-0.50.82BX
UKR D111-04-251 - 4
(0 - 3)
3 - 5-0.15-0.24-0.74B0.87-1.250.95BT
UKR D105-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.30-0.31-0.51B0.85-0.50.97BX
UKR D128-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.35-0.32-0.45B0.82-0.251.00BX
INT CF22-03-252 - 0
(2 - 0)
- ---T--
UKR D116-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.49-0.34-0.29T-0.970.50.79TH
UKR D106-03-251 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.13-0.24-0.76B0.94-1.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

FC Vorskla Poltava            
Chủ - Khách
FC Vorskla PoltavaChernomorets Odessa
Kolos KovalyovkaFC Vorskla Poltava
FC Vorskla PoltavaVeres
FC Vorskla PoltavaPFC Oleksandria
FC Vorskla PoltavaPolissya Zhytomyr
FC Vorskla PoltavaZorya
FC Vorskla PoltavaKryvbas
Rukh VynnykyFC Vorskla Poltava
FC Vorskla PoltavaFC Karpaty Lviv
FC Vorskla PoltavaDynamo Kyiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D110-05-251 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.69-0.27-0.160.8910.93T
UKR D104-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.45-0.34-0.330.960.250.86X
UKR D127-04-253 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.44-0.34-0.34-0.970.250.79T
UKR D118-04-251 - 3
(0 - 3)
3 - 4-0.28-0.33-0.510.87-0.50.95T
UKR D113-04-250 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.32-0.34-0.450.89-0.250.93H
UKR D105-04-251 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.33-0.340.970.250.85T
UKR D130-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.33-0.33-0.450.88-0.250.94X
UKR D115-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.44-0.35-0.33-0.990.250.81X
UKR D106-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.35-0.34-0.42-0.9300.74X
UKR D128-02-251 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.10-0.19-0.830.85-1.750.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

LNZ CherkasySo sánh số liệuFC Vorskla Poltava
  • 7Tổng số ghi bàn8
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

LNZ Cherkasy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem1XemXem15XemXem40.7%XemXem9XemXem33.3%XemXem14XemXem51.9%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
FC Vorskla Poltava
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem4XemXem15XemXem32.1%XemXem11XemXem39.3%XemXem15XemXem53.6%XemXem
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
LNZ Cherkasy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem4XemXem7XemXem16XemXem14.8%XemXem12XemXem44.4%XemXem11XemXem40.7%XemXem
14XemXem3XemXem5XemXem6XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem1XemXem2XemXem10XemXem7.7%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
60240.0%Xem116.7%466.7%Xem
FC Vorskla Poltava
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem7XemXem8XemXem13XemXem25%XemXem14XemXem50%XemXem12XemXem42.9%XemXem
15XemXem4XemXem4XemXem7XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LNZ CherkasyThời gian ghi bànFC Vorskla Poltava
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    18
    0 Bàn
    4
    7
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    8
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LNZ CherkasyChi tiết về HT/FTFC Vorskla Poltava
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    15
    14
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
LNZ CherkasySố bàn thắng trong H1&H2FC Vorskla Poltava
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    17
    17
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
LNZ Cherkasy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D124-05-2025KháchVeres7 Ngày
FC Vorskla Poltava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D124-05-2025KháchFC Inhulets Petrove7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng20.7% [6]
  • [9] 31.0%Hòa27.6% [6]
  • [13] 44.8%Bại51.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.2%Thắng10.3% [3]
  • [4] 13.8%Hòa17.2% [5]
  • [6] 20.7%Bại20.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [5] 55.56%Hòa25.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

LNZ Cherkasy VS FC Vorskla Poltava ngày 18-05-2025 - Thông tin đội hình