Al-Wakra
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Alexander ScholzHậu vệ00000006.7
31Yousef Mohammed RamadanThủ môn00000000
9Mohamed Khaled HassanTiền đạo00000000
-Moayed HassanTiền đạo00000000
99Omair Al SayedThủ môn00000000
22Saoud Al KhaterThủ môn00000006.2
15Almahdi AliHậu vệ10000006.2
-Ayoub AssalTiền đạo40100017
Bàn thắng
18Aymen HusseinTiền đạo30000016.9
93Aissa LaïdouniTiền vệ00010007
-Musab·Al BattatHậu vệ10010006.8
-Michel TermaniniHậu vệ00000006.7
21Khalid MuneerTiền đạo00000000
27Khaled·MohammedTiền vệ00000000
19Suhaib GannanTiền vệ00000000
16Nabil IrfanHậu vệ00000000
-Yousef Tarek ElkhatibTiền vệ00000000
-Mohammed Al BakriThủ môn00000000
70Farid BoulayaTiền vệ20002107.99
Thẻ đỏ
8Hamdy FathyTiền vệ20000006.3
-Gelson DalaTiền đạo20100017.1
Bàn thắng
Al-Taawoun
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ahmed Saleh BahusaynTiền đạo10000006.7
21Fahad Al AbdulrazzaqTiền vệ00000000
70Abdelhamid SabiriTiền vệ00000006.2
6Sultan Al-FarhanTiền vệ00000000
7Mohammed Al-KuwaykibiTiền đạo00000006.4
32Muteb Al-MufarrijHậu vệ00000000
8Saad Fahad Al NasserHậu vệ00000006.3
90Hattan BahebriTiền vệ00000000
19Lucas·ChavezTiền vệ00000000
5Mohammed MahzariTiền vệ00000006.7
23Waleed Al-AhmedHậu vệ00000007
9Abdulfattah Adam MohammedTiền đạo00000006.3
-Mailson Tenorio dos SantosThủ môn00000007
13Abdulquddus AtiahThủ môn00000000
38Roger MartínezTiền đạo10110007.6
Bàn thắng
3Andrei GirottoHậu vệ10000006.3
Thẻ vàng
-Awn Al-SaluliHậu vệ00000006.3
16Renne RivasTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
27Sultan MandashTiền đạo00011006.7
76Fayçal FajrTiền vệ10000006.7
18Ashraf El MahdiouiTiền vệ10100007
Bàn thắng
99Musa BarrowTiền đạo20010016.2

Al-Wakra vs Al-Taawoun ngày 12-02-2025 - Thống kê cầu thủ