Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Omar Janneh | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Peio Huestamendia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Andres cuenca | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Antonio Cordero | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | ![]() |
- | Jon martin | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.9 | ![]() ![]() |
- | alejandro granados | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Izan Merino Rodríguez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
- | Quim junyent | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Alexis Olmedo Vila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Raul Jimenez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Alin Chintes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
- | Máté Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Ionut Cercel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
21 | Remus Gutea | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
25 | Emanuel Marincau | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |
- | Razvan Calugar | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.4 |