[INT FRL-] Guinea Bissau (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 | 1 | 0.0% |
[INT FRL-] Mali (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 5 | 10 | 50.0% |
Guinea Bissau (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Guinea Bissau (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF WNC | 26-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF WNC | 21-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OP AFW | 18-07-23 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OP AFW | 14-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 23-06-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF WNC | 23-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF WNC | 16-02-22 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF WNC | 26-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
CAF WNC | 20-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 18-06-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mali (w) |
Chủ - Khách |
---|
Mali (W)Gabon (W) |
Gabon (W)Mali (W) |
Morocco (W)Mali (W) |
Mali (W)Botswana (W) |
Tanzania (W)Mali (W) |
Mali (W)Seychelles (W) |
Guinea (W)Mali (W) |
Mali (W)Guinea (W) |
Zambia (W)Mali (W) |
Mali (W)Zambia (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF WNC | 25-02-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 20-02-25 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 03-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.85 | -0.17 | -0.10 | 0.77 | 1.75 | 0.99 | X | ||
INT FRL | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 31-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
INT FRL | 29-05-24 | 9 - 0 (3 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 05-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 30-11-23 | 7 - 2 (4 - 1) | 8 - 1 | -0.66 | -0.25 | -0.24 | 0.91 | 1 | 0.79 | T | ||
OP AFW | 30-10-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
OP AFW | 22-10-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |