[BRA RJ A2-] Bangu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
[BRA RJ A2-] Cabofriense(RJ) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
Bangu |
Chủ - Khách |
---|
Cabofriense(RJ)Bangu |
BanguCabofriense(RJ) |
BanguCabofriense(RJ) |
BanguCabofriense(RJ) |
Cabofriense(RJ)Bangu |
BanguCabofriense(RJ) |
Cabofriense(RJ)Bangu |
BanguCabofriense(RJ) |
BanguCabofriense(RJ) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 07-11-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA CM | 03-10-20 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA RJ | 01-07-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.64 | -0.28 | -0.23 | T | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | X |
BRA RJ | 31-01-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.49 | -0.32 | -0.32 | T | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | X |
BRA RJ | 04-02-18 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.43 | -0.30 | -0.37 | T | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | X |
BRA RJ | 04-04-15 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.50 | -0.30 | -0.30 | T | -0.97 | 0.50 | 0.85 | T | T |
BRA RJ | 05-02-14 | 3 - 2 (2 - 1) | - | -0.51 | -0.30 | -0.29 | B | 0.98 | 0.50 | 0.90 | B | T |
BRA RJ | 05-02-11 | 2 - 2 (0 - 0) | - | -0.67 | -0.28 | -0.15 | H | 0.86 | 1.00 | -0.98 | T | T |
BRA RJ | 25-03-09 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.63 | -0.29 | -0.17 | T | -0.79 | 1.00 | 0.69 | T | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Bangu |
Chủ - Khách |
---|
Perolas NegrasBangu |
BanguAmericano RJ |
CEAC/AraruamaBangu |
BanguAmerica-RJ |
Audax Rio RJBangu |
BanguDuque de Caxias RJ |
BanguSao Goncalo |
OlariaBangu |
Fluminense RJBangu |
BanguMadureira |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJ A2 | 21-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA RJ A2 | 14-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA RJ A2 | 08-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA RJ A2 | 04-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA RJ A2 | 01-06-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA RJ A2 | 24-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA RJ A2 | 21-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA RJ A2 | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA RJ | 23-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.93 | -0.14 | -0.07 | B | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | T |
BRA RJ | 15-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.25 | -0.32 | -0.58 | B | 0.74 | -0.75 | 0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cabofriense(RJ) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJ A2 | 14-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RJ A2 | 08-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RJ A2 | 05-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RJ A2 | 31-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RJ A2 | 25-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RJ A2 | 21-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RJ A2 | 17-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RC | 11-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RC | 04-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RC | 28-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bangu |
Bangu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |