Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ismaila Jome | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nil Vinyals | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Collin Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Pierre Reedy | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Derek Waldeck | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | jalen crisler | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | nighte pickering | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
6 | Christopher Ricardo Junior Pearson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | younes boudadi | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Elias Gärtig | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Maliek Howell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
42 | Daouda Peeters | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Valentin·Noel | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Joseph-Claude Gyau | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Nicholas Ammeter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | stefan stojanovic | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |