[BRA Youth Championship-] Capital DF (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 12 | 66.7% |
[BRA Youth Championship-] Ceilandia DF Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 20 | 4 | 16.7% |
Capital DF (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Capital DF (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 22-06-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 15-06-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 10-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 05-06-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 01-06-24 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 14-01-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.31 | -0.29 | -0.56 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
CSP YC | 12-01-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 12 - 7 | -0.35 | -0.29 | -0.50 | T | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | T |
CSP YC | 10-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.59 | -0.29 | -0.27 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
CSP YC | 07-01-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 04-01-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.89 | -0.16 | -0.10 | H | 0.94 | 2.25 | 0.76 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Ceilandia DF Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 21-06-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 14-06-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 17-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 22-05-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA YCup | 16-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | 0.86 | 2 | 0.84 | T | ||
CSP YC | 12-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.41 | -0.33 | -0.41 | 0.84 | 0 | 0.86 | X | ||
CSP YC | 09-01-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 13 | -0.50 | -0.30 | -0.36 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CSP YC | 06-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.30 | -0.47 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
CSP YC | 03-01-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
CSP YC | 09-01-19 | 1 - 5 (1 - 5) | 4 - 4 | -0.12 | -0.19 | -0.84 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
Capital DF (Youth) |
Capital DF (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |