[NOR SAS Braathens Cup-] Andalsnes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[NOR SAS Braathens Cup-] Spjelkavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 4 | 14 | 66.7% |
Andalsnes |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Andalsnes |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Spjelkavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 13-06-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 10 | -0.26 | -0.24 | -0.65 | 0.75 | -1 | 0.95 | T | ||
NOR D4 | 07-06-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 13 - 3 | -0.48 | -0.27 | -0.39 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
NOR D4 | 31-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 24-05-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 15-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 26-04-25 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 21-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NORC | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Andalsnes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Andalsnes |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 23-06-2025 | Chủ | Rosenborg B | 6 Ngày |
NOR D4 | 28-06-2025 | Khách | Aalesund FK B | 11 Ngày |
NOR D4 | 05-07-2025 | Chủ | Ranheim 2 | 18 Ngày |