[NIC Liga Primera-4] HYH Export Sebaco FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 23 | 23 | 4 | 33.3% |
9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 9 | 15 | 4 | 44.4% |
9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 | 4 | 22.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
[NIC Liga Primera-10] Deportivo Ocotal |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 40 | 12 | 10 | 16.7% |
9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 12 | 11 | 9 | 33.3% |
9 | 0 | 1 | 8 | 7 | 28 | 1 | 10 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 10 | 50.0% |
HYH Export Sebaco FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIC D1 | 20-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIC D1 | 21-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIC D1 | 22-09-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIC D1 | 25-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.51 | -0.30 | -0.35 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
NIC D1 | 09-03-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIC D1 | 12-11-23 | 3 - 1 (2 - 0) | - | -0.56 | -0.28 | -0.32 | T | 0.80 | 0.50 | 0.90 | T | T |
NIC D1 | 14-09-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.39 | -0.30 | -0.46 | T | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T | T |
NIC CUP | 27-07-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIC CUP | 23-07-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIC D1 | 14-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | H | 0.88 | 0.50 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
HYH Export Sebaco FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIC D1 | 13-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIC D1 | 06-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIC D1 | 30-03-25 | 5 - 2 (3 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
NIC D1 | 13-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NIC D1 | 08-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIC D1 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
NIC D1 | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIC D1 | 20-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
NIC D1 | 17-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIC D1 | 10-02-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 13 - 1 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Deportivo Ocotal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIC D1 | 17-04-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 0 | -0.96 | -0.12 | -0.07 | 0.85 | 2.75 | 0.85 | T | ||
NIC D1 | 13-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 7 | -0.66 | -0.25 | -0.23 | 0.91 | 1 | 0.79 | T | ||
NIC CUP | 11-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIC D1 | 07-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIC D1 | 31-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NIC D1 | 15-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIC D1 | 08-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIC CUP | 05-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIC D1 | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.93 | -0.15 | -0.08 | 0.85 | 2.25 | 0.85 | X | ||
NIC D1 | 24-02-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.91 | -0.15 | -0.10 | 0.83 | 2.25 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
HYH Export Sebaco FC |
HYH Export Sebaco FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật