[AUS TSA Premier Championship-] Launceston United Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[AUS TSA Premier Championship-] Ulverstone |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 8 | 12 | 66.7% |
Launceston United Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Launceston United Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 12-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA U21 | 06-04-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 05-04-25 | 9 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 22-03-25 | 5 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.74 | -0.21 | -0.21 | 0.94 | 1.5 | 0.76 | T | ||
TSA U21 | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TSA U21 | 30-08-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.25 | 0.75 | 1 | 0.95 | T | ||
TSA U21 | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TSA U21 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
TSA U21 | 03-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TSA U21 | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Ulverstone |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 12-04-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 05-04-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 15-03-25 | 9 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 15-07-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 24-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 06-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 15-04-23 | 7 - 3 (4 - 3) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 10-09-22 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 10 | -0.27 | -0.22 | -0.63 | 0.80 | -1 | 0.96 | T | ||
TSA PC | 03-09-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.21 | -0.21 | -0.70 | 0.85 | -1.25 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |