Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Deacon van der Klaauw | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Jur Schipper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Saviola Saffoe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Rick Luijer | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Tómas Johannessen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Kiani Inge | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Jasper·Hartog | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
0 | Hessel de Wit | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | J. Zwart | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Alexander Dimitri Walton Valle | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Shane Patrick Kluivert | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nicolás Marcipar Idelsohn | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Tomás Noël Marqués Morera | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | ![]() ![]() |
13 | Max Bonfill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Daniel Ferrer Sáez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |