Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Acireale |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 9 | 33.3% |
[ITA Serie D-] ASD Sancataldese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | 66.7% |
Acireale |
Chủ - Khách |
---|
ASD SancataldeseAcireale |
ASD SancataldeseAcireale |
AcirealeASD Sancataldese |
AcirealeASD Sancataldese |
ASD SancataldeseAcireale |
AcirealeASD Sancataldese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 15-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 20-12-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 05-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 09-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 29-03-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Acireale |
Chủ - Khách |
---|
PompeiAcireale |
AcirealeSambiase |
Nissa FCAcireale |
AcirealeASD Paterno |
ViboneseAcireale |
AcirealeASD Licata |
USD AkragasAcireale |
AcirealeUS Siracusa |
EnnaAcireale |
Citta Di S. AgataAcireale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 17-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 13-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 06-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 5 | -0.53 | -0.31 | -0.28 | H | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | T |
ITA S4 | 30-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 23-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.71 | -0.25 | -0.19 | H | 0.74 | 1 | 0.96 | T | X |
ITA S4 | 09-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 23-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
ASD Sancataldese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 17-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 13-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-03-25 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Acireale |
Acireale |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |