[BRA Youth Championship-] Avai (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 12 | 8 | 33.3% |
[BRA Youth Championship-] Ituano (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 2 | 14 | 66.7% |
Avai (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Ituano (Youth)Avai (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSP YC | 16-01-16 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.47 | -0.29 | -0.37 | B | 0.95 | 0.25 | 0.81 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Avai (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 19-04-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 09-04-25 | 5 - 4 (2 - 4) | 13 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 05-04-25 | 3 - 4 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 02-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 26-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
CSP YC | 10-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
CSP YC | 07-01-25 | 4 - 3 (3 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
CSP YC | 04-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra CUU20 | 23-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ituano (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 16-04-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 02-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 26-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 15-01-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 13-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 11-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 08-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 05-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CPY | 10-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Avai (Youth) |
Avai (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |