Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.90 3.25 0.90 0.90 3.25 0.90 | 0.85 4.25 0.95 0.85 4.25 0.95 | 1.05 15 29 1.05 15 29 |
Live - | 0.90 3.25 0.90 0.90 3.25 0.90 | 0.85 4.25 0.95 0.85 4.25 0.95 | 1.05 15 29 1.05 15 29 |
01 1:0 | 0.85 4.5 0.95 0.82 4.5 0.97 | 0.90 5 0.90 0.87 6 0.92 | 1.02 19 29 1.01 41 67 |
36 2:0 | 0.95 3.25 0.85 0.97 3.25 0.82 | 0.82 4.5 0.97 0.85 5.5 0.95 | - - - - - - |
37 3:0 | 1.00 3.25 0.80 -0.98 3.25 0.77 | 0.90 5.5 0.90 0.95 6.5 0.85 | - - - - - - |
41 4:0 | 0.95 3 0.85 0.97 3 0.82 | 0.87 6.25 0.92 0.95 7.25 0.85 | - - - - - - |
HT 4:0 | 0.77 3.25 -0.98 0.90 3.25 0.90 | 0.80 7.5 1.00 0.70 7.5 -0.91 | - - - - - - |
64 5:0 | 0.95 2 0.85 0.97 2 0.82 | -0.98 6.5 0.77 0.80 7.25 1.00 | - - - - - - |
79 6:0 | 0.90 1 0.90 0.97 1 0.82 | 0.72 7 -0.93 0.77 7 -0.98 | - - - - - - |
82 7:0 | 0.82 0.75 0.97 0.85 0.75 0.95 | -0.95 7 0.75 -0.91 8 0.70 | - - - - - - |
85 8:0 | 0.95 0.5 0.85 1.00 0.5 0.80 | 0.80 8.5 1.00 0.85 8.5 0.95 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Chat
Gungahlin United (w)Sự kiện chínhMajura FC (W)
phạt đền
Phút




















