Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Beer Sheva (w)
ChủHòaKhách
Hapoel Petah Tikva (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Beer Sheva (w)So Sánh Sức MạnhHapoel Petah Tikva (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-12] Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
242418317420128.3%
12228184181216.7%
12021013332120.0%
61141020416.7%
[ISR Women's First National-6] Hapoel Petah Tikva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241167373169645.8%
12624221520750.0%
12543151619641.7%
6402881266.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W117-04-253 - 2
(2 - 0)
- ---B---
ISR W103-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7---B---
ISR W119-12-243 - 1
(2 - 0)
5 - 2---B---
ISR W126-09-243 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.09-0.15-0.92H0.82-2.250.88BT
IWLC22-08-246 - 1
(1 - 0)
7 - 3---B---
ISR W102-02-231 - 4
(0 - 1)
3 - 4-0.38-0.27-0.47B0.85-0.250.97BT
ISR W108-12-221 - 1
(1 - 1)
6 - 0---H---
ISR W122-09-220 - 2
(0 - 0)
- ---B---
ISR W101-04-212 - 2
(1 - 0)
4 - 1---H---
ISR W125-01-212 - 2
(1 - 1)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)AS Tel Aviv University (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W128-04-255 - 0
(4 - 0)
3 - 5---B--
ISR W121-04-251 - 4
(0 - 2)
2 - 4---B--
ISR W117-04-253 - 2
(2 - 0)
- ---B--
ISR W127-03-252 - 4
(2 - 2)
2 - 5---B--
ISR W120-03-252 - 2
(2 - 1)
3 - 2---H--
ISR W113-03-253 - 2
(2 - 0)
7 - 4---T--
ISR W106-03-252 - 2
(0 - 2)
5 - 4---H--
ISR W103-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7---B--
ISR W113-02-254 - 1
(2 - 0)
0 - 6---B--
ISR W130-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Hapoel Petah Tikva (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W128-04-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-----
ISR W121-04-253 - 1
(0 - 0)
1 - 1-0.51-0.29-0.340.740.250.96T
ISR W117-04-253 - 2
(2 - 0)
- ---B--
ISR W127-03-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.51-0.28-0.360.750.250.95X
ISR W120-03-253 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.56-0.28-0.310.800.50.90H
ISR W113-03-252 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.36-0.28-0.480.83-0.250.87X
ISR W106-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.50-0.28-0.370.800.250.90X
ISR W103-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7---B--
ISR W113-02-254 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.32-0.34-0.500.92-0.250.78T
ISR WC06-02-252 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.71-0.23-0.190.951.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%

Hapoel Beer Sheva (w)So sánh số liệuHapoel Petah Tikva (w)
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 28Tổng số mất bàn10
  • 2.8Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%120.0%Xem
Hapoel Petah Tikva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Hapoel Beer Sheva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Hapoel Petah Tikva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Beer Sheva (w)Thời gian ghi bànHapoel Petah Tikva (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    21
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Beer Sheva (w)Chi tiết về HT/FTHapoel Petah Tikva (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    21
    21
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Beer Sheva (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hapoel Petah Tikva (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    21
    21
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Beer Sheva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W115-05-2025KháchHapoel Tel Aviv (W)7 Ngày
ISR W122-05-2025ChủAS Tel Aviv University (W)14 Ngày
Hapoel Petah Tikva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W115-05-2025KháchAS Tel Aviv University (W)7 Ngày
ISR W122-05-2025ChủHapoel Tel Aviv (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 8.3%Thắng45.8% [11]
  • [4] 16.7%Hòa25.0% [11]
  • [18] 75.0%Bại29.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.3%Thắng20.8% [5]
  • [2] 8.3%Hòa16.7% [4]
  • [8] 33.3%Bại12.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    74 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    3.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.54
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Hapoel Beer Sheva (w) VS Hapoel Petah Tikva (w) ngày 08-05-2025 - Thông tin đội hình