[TUN Professional League 2-10] Chebba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 8 | 6 | 12 | 23 | 30 | 30 | 10 | 30.8% |
13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 13 | 24 | 8 | 53.8% |
13 | 1 | 3 | 9 | 5 | 17 | 6 | 12 | 7.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | 8 | 33.3% |
[TUN Professional League 2-8] BS Bouhajla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 22 | 33 | 8 | 34.6% |
13 | 7 | 2 | 4 | 13 | 8 | 23 | 9 | 53.8% |
13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 14 | 10 | 7 | 15.4% |
6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 16.7% |
Chebba |
Chủ - Khách |
---|
BS BouhajlaChebba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 05-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.36 | -0.33 | B | 0.91 | 0.25 | 0.79 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Chebba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 16-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.57 | -0.33 | -0.22 | H | 0.75 | 0.5 | -0.99 | T | T |
TTLd | 10-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 05-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 26-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 08-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 22-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.60 | -0.34 | -0.22 | B | 0.93 | 0.75 | 0.77 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
BS Bouhajla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 16-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 05-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 19-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 01-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chebba |
Chebba |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |