Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Nicolas Rincon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
48 | Malcom palacios | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stanislav Lapkes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
45 | Owen Presthus | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Cole Mrowka | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Taha Habroune | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Quinton Elliot | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
49 | Tristan brown | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | peter mangione | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stiven Jimenez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
42 | amir daley | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stefan Chirila | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Noah Adnan | - | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Paul Walters | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |