Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Austin Causey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Steven Sserwadda | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tanner Rosborough | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
70 | Andy Rojas Maroto | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
82 | Ibrahim Kasule | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aiden Jarvis | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aiden·Stokes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Davi·Alexandre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Copeland berkley | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alex Monis | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |