Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Dakota Barnathan | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Nils Seufert | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
5 | Maximiliano schenfeld | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | james vaughan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
1 | Pablo Jara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | simon fitch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Darwin Espinal | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Patrick Burner | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Jake McGuire | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Rafael Mentzingen | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | bryce washington | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Raheem Sommersall | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Collin Martin | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Justin Malou | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
55 | Tristan Hodge | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Conor Donovan | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | paco craig | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |