[ICE Division 3-] Magni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 13 | 66.7% |
[ICE Division 3-] Reynir Sandgerdi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
Magni |
Chủ - Khách |
---|
MagniReynir Sandgerdi |
Reynir SandgerdiMagni |
Reynir SandgerdiMagni |
MagniReynir Sandgerdi |
MagniReynir Sandgerdi |
Reynir SandgerdiMagni |
MagniReynir Sandgerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 23-07-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LCE D3 | 06-05-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE D2 | 27-08-22 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE D2 | 25-06-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.63 | -0.23 | -0.26 | B | 0.80 | 0.75 | -0.98 | B | X |
ICE D2 | 22-08-21 | 4 - 1 (2 - 0) | - | -0.54 | -0.25 | -0.33 | T | 0.85 | 0.50 | 0.97 | T | T |
ICE D2 | 19-06-21 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 11 | -0.68 | -0.22 | -0.23 | H | 0.82 | 1.00 | 1.00 | T | T |
INT CF | 26-07-15 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | -0.57 | -0.24 | -0.31 | T | 0.75 | 0.50 | -0.99 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Magni |
Chủ - Khách |
---|
Hviti RiddarinnMagni |
MagniKormakur |
MagniUMF Sindri Hofn |
YmirMagni |
MagniTindastoll Sauda |
IH HafnarfjordurMagni |
KV ReykjavikMagni |
FC ArbaerMagni |
KFK KopavogurMagni |
MagniKF Fjallabyggdar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 29-06-25 | 2 - 4 (2 - 2) | 7 - 2 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | T |
ICE LLC | 25-06-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 21-06-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 14-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.43 | -0.28 | -0.44 | H | 0.89 | 0 | 0.81 | H | X |
LCE D3 | 09-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 04-06-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.35 | -0.26 | -0.53 | T | 0.82 | -0.5 | 0.88 | T | T |
LCE D3 | 31-05-25 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 24-05-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 17-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 09-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Reynir Sandgerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 29-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.54 | -0.27 | -0.34 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ICE LLC | 24-06-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 20-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.67 | -0.25 | -0.23 | 0.89 | 1 | 0.81 | X | ||
LCE D3 | 13-06-25 | 4 - 5 (2 - 1) | 9 - 3 | -0.31 | -0.25 | -0.59 | 0.82 | -0.75 | 0.88 | T | ||
LCE D3 | 09-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.29 | -0.24 | -0.59 | 0.88 | -0.75 | 0.88 | X | ||
LCE D3 | 04-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 30-05-25 | 3 - 3 (0 - 3) | 8 - 7 | -0.58 | -0.24 | -0.34 | 0.91 | 0.75 | 0.79 | T | ||
LCE D3 | 24-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 16-05-25 | 3 - 6 (1 - 2) | 11 - 4 | -0.76 | -0.18 | -0.18 | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | ||
LCE D3 | 09-05-25 | 5 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
Magni |
Magni |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |