Bên nào sẽ thắng?

Magni
ChủHòaKhách
Reynir Sandgerdi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MagniSo Sánh Sức MạnhReynir Sandgerdi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu65%
  • Tất cả
  • 2T 1H 4B
    4T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Division 3-] Magni
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111571366.7%
[ICE Division 3-] Reynir Sandgerdi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111061366.7%

Thành tích đối đầu

Magni            
Chủ - Khách
MagniReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiMagni
Reynir SandgerdiMagni
MagniReynir Sandgerdi
MagniReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiMagni
MagniReynir Sandgerdi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LCE D323-07-231 - 3
(0 - 2)
- ---B---
LCE D306-05-232 - 1
(1 - 0)
5 - 5---B---
ICE D227-08-222 - 0
(2 - 0)
- ---B---
ICE D225-06-220 - 1
(0 - 0)
- -0.63-0.23-0.26B0.800.75-0.98BX
ICE D222-08-214 - 1
(2 - 0)
- -0.54-0.25-0.33T0.850.500.97TT
ICE D219-06-212 - 2
(2 - 1)
3 - 11-0.68-0.22-0.23H0.821.001.00TT
INT CF26-07-153 - 0
(2 - 0)
9 - 3-0.57-0.24-0.31T0.750.50-0.99TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Magni            
Chủ - Khách
Hviti RiddarinnMagni
MagniKormakur
MagniUMF Sindri Hofn
YmirMagni
MagniTindastoll Sauda
IH HafnarfjordurMagni
KV ReykjavikMagni
FC ArbaerMagni
KFK KopavogurMagni
MagniKF Fjallabyggdar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LCE D329-06-252 - 4
(2 - 2)
7 - 2-0.57-0.27-0.31T0.750.50.95TT
ICE LLC25-06-251 - 3
(1 - 0)
4 - 13---B--
LCE D321-06-252 - 0
(2 - 0)
- ---T--
LCE D314-06-251 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.43-0.28-0.44H0.8900.81HX
LCE D309-06-252 - 1
(0 - 1)
- ---T--
LCE D304-06-250 - 5
(0 - 2)
5 - 4-0.35-0.26-0.53T0.82-0.50.88TT
LCE D331-05-256 - 0
(1 - 0)
- ---B--
LCE D324-05-252 - 3
(1 - 1)
- ---T--
LCE D317-05-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4---T--
LCE D309-05-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%

Reynir Sandgerdi            
Chủ - Khách
Reynir SandgerdiKF Fjallabyggdar
Reynir SandgerdiKF Hafnir
Augnablik KopavogurReynir Sandgerdi
KFK KopavogurReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiHviti Riddarinn
UMF Sindri HofnReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiYmir
Tindastoll SaudaReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiIH Hafnarfjordur
KV ReykjavikReynir Sandgerdi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LCE D329-06-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.54-0.27-0.340.850.50.85X
ICE LLC24-06-253 - 1
(1 - 0)
5 - 2-----
LCE D320-06-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.67-0.25-0.230.8910.81X
LCE D313-06-254 - 5
(2 - 1)
9 - 3-0.31-0.25-0.590.82-0.750.88T
LCE D309-06-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.29-0.24-0.590.88-0.750.88X
LCE D304-06-251 - 0
(1 - 0)
- -----
LCE D330-05-253 - 3
(0 - 3)
8 - 7-0.58-0.24-0.340.910.750.79T
LCE D324-05-250 - 1
(0 - 1)
- -----
LCE D316-05-253 - 6
(1 - 2)
11 - 4-0.76-0.18-0.180.801.50.96T
LCE D309-05-255 - 2
(3 - 2)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

MagniSo sánh số liệuReynir Sandgerdi
  • 19Tổng số ghi bàn19
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 15Tổng số mất bàn20
  • 1.5Trung bình mất bàn2.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Magni
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
321066.7%Xem266.7%133.3%Xem
Reynir Sandgerdi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Magni
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
321066.7%Xem266.7%133.3%Xem
Reynir Sandgerdi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MagniThời gian ghi bànReynir Sandgerdi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Magni
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Reynir Sandgerdi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Magni VS Reynir Sandgerdi ngày 05-07-2025 - Thông tin đội hình