[AUT Landesliga-] Stadlau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 | 16.7% |
[AUT Landesliga-] Helfort 15 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 7 | 16 | 83.3% |
Stadlau |
Chủ - Khách |
---|
Helfort 15Stadlau |
Helfort 15Stadlau |
Helfort 15Stadlau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | T | 0.96 | 1.00 | 0.80 | T | X |
AUS L | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 23-04-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Stadlau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 07-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.37 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | H |
AUS L | 01-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
AUS L | 24-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 16-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 10-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 03-05-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 26-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.25 | -0.25 | -0.65 | H | 0.76 | -1 | 0.94 | B | X |
AUS L | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Helfort 15 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 09-06-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
AUS L | 31-05-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 24-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 20-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 11-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.29 | -0.26 | -0.57 | 0.82 | -0.75 | 0.94 | H | ||
AUS L | 03-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 29-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 01-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Stadlau |
Stadlau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |