Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Curtis Ofori | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aiden Jarvis | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
55 | Austin Causey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Copeland berkley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ronald Donkor | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Aiden·Stokes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Steven Sserwadda | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Tanner Rosborough | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Derek Cuevas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kai Thomas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Jathan Juarez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ibrahim Janis Covi | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Facundo canete | - | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | andrew pannenberg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |