Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GER Bundesliga 5-] Bonner |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 11 | 50.0% |
[GER Bundesliga 5-] Wegberg-Beeck |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 | 66.7% |
Bonner |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 02-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | B | 0.77 | 0.00 | 0.93 | B | X |
GER OBW | 25-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.51 | -0.28 | -0.36 | B | 0.76 | 0.25 | 0.94 | B | X |
GER Reg | 09-04-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.52 | -0.29 | -0.29 | T | 0.93 | 0.50 | 0.91 | T | X |
GER Reg | 30-10-21 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 0 | -0.43 | -0.32 | -0.38 | T | 0.79 | 0.00 | -0.97 | T | T |
GER Reg | 06-02-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.29 | -0.40 | T | 0.80 | 0.00 | -0.98 | T | X |
GER Reg | 19-09-20 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 6 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | X |
GER LS | 22-10-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.39 | -0.27 | -0.47 | B | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | X |
GER Reg | 17-04-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.53 | -0.28 | -0.31 | T | 0.88 | 0.50 | 0.98 | T | T |
GER Reg | 02-09-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.31 | -0.27 | -0.51 | H | 0.91 | -0.50 | 0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%
Bonner |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 13-04-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 04-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 30-03-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 21-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 16-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 06-12-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wegberg-Beeck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 11-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 06-04-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 28-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 23-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 16-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 09-03-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | -0.65 | -0.26 | -0.25 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | H | ||
GER BL | 08-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 01-12-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bonner |
Bonner |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |