Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Gonzalo Castillo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | |
- | Alex Caceres | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6.8 | |
4 | Luis Francisco Rodriguez Zegada | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | ![]() |
26 | Josue·Mamani | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
3 | Alejandro Chumacero | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.9 | ![]() ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | luis eduardo demiquel banegas | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Santiago Echeverria | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
- | Saul Torres Rojas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Pedro Galindo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
17 | Saulo Guerra | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
3 | Javier Guerra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Oscar Baldomar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | luis pavia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |