Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS D3B-11] Chelyabinsk B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 24 | 11 | 11 | 25.0% |
5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 | 4 | 13 | 20.0% |
7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 17 | 7 | 11 | 28.6% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
[RUS D3B-5] Uralets Nizhny Tagil |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 13 | 20 | 5 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 5 | 66.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 7 | 9 | 50.0% |
Chelyabinsk B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chelyabinsk B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D3B | 22-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.43 | -0.27 | -0.44 | H | 0.87 | 0 | 0.83 | H | X |
RUS D3B | 14-06-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D3B | 08-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D3B | 01-06-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D3B | 26-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D3B | 18-05-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D3B | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D3B | 04-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D3B | 26-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D3B | 20-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Uralets Nizhny Tagil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D3B | 29-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 22-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.77 | -0.21 | -0.17 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
RUS D3B | 14-06-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 08-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 01-06-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | -0.57 | -0.26 | -0.32 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | ||
RUS D3B | 25-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 18-05-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 13 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 11-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 04-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 26-04-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Chelyabinsk B |
Chelyabinsk B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D3B | 27-07-2025 | Khách | Amkar Perm | 21 Ngày |
RUS D3B | 03-08-2025 | Chủ | Dinamo Barnaul | 28 Ngày |
RUS D3B | 10-08-2025 | Chủ | Akron Togliatti B | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D3B | 27-07-2025 | Chủ | KDV Tomsk | 21 Ngày |
RUS D3B | 03-08-2025 | Khách | FK Volna Nizhegorodskaya | 28 Ngày |
RUS D3B | 10-08-2025 | Chủ | Sokol Kazan | 35 Ngày |