Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Alexis Doldán | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | ![]() |
17 | Gustavo Paez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Christian Rivas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
99 | Antonio Romero | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | |
11 | Johan Moreno | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
44 | Héctor Espínola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Jesus Hernandez | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.7 | ![]() ![]() ![]() |
4 | Henry Junior Plazas Mendoza | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.1 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Anthony Matos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
7 | Guillermo·Marin | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0 | 0 | 7.9 | |
- | Jesus Armando Castellano Anuel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Anthony Graterol | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |
1 | Yhonattan Yustiz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
14 | Alejo Antilef | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
16 | Juan Silgado | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |