So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.75
0.92
0.95
2.25
0.91
1.73
3.55
4.60
Live
0.90
0.75
0.99
0.97
2.25
0.89
1.69
3.55
4.85
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.16
4.5
0.04
15.00
1.03
21.00
BET365Sớm
0.83
0.75
-0.97
0.78
2
-0.91
1.57
3.40
5.50
Live
0.87
0.75
0.97
0.95
2.25
0.90
1.65
3.40
4.75
Run
0.52
0
-0.65
-0.13
4.5
0.07
15.00
1.05
21.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.75
0.85
0.92
2.25
0.92
1.63
3.60
4.30
Live
0.90
0.75
1.00
-0.98
2.25
0.86
1.65
3.55
5.30
Run
0.56
0
-0.66
-0.19
4.5
0.11
5.50
1.23
9.60
188betSớm
0.97
0.75
0.93
0.96
2.25
0.92
1.73
3.55
4.60
Live
0.91
0.75
-0.99
0.98
2.25
0.90
1.69
3.55
4.85
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.16
4.5
0.06
14.00
1.04
21.00
SbobetSớm
-0.98
0.75
0.88
1.00
2.25
0.88
1.71
3.36
4.58
Live
0.93
0.75
0.99
1.00
2.25
0.90
1.67
3.50
5.10
Run
0.69
0
-0.78
-0.31
4.5
0.23
6.40
1.21
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Shamrock Rovers
ChủHòaKhách
Bohemians
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shamrock RoversSo Sánh Sức MạnhBohemians
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE Premier Division-4] Shamrock Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12543181319441.7%
632111611350.0%
6222778433.3%
6411731366.7%
[IRE Premier Division-6] Bohemians
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12606151518650.0%
64028612266.7%
6204796733.3%
620479633.3%

Thành tích đối đầu

Shamrock Rovers            
Chủ - Khách
BohemiansShamrock Rovers
Shamrock RoversBohemians
BohemiansShamrock Rovers
BohemiansShamrock Rovers
BohemiansShamrock Rovers
Shamrock RoversBohemians
Shamrock RoversBohemians
BohemiansShamrock Rovers
Shamrock RoversBohemians
BohemiansShamrock Rovers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR16-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.32-0.29-0.47B-0.99-0.250.87BX
IRE PR23-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.58-0.26-0.24T0.930.750.95TX
IRE PR01-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.31-0.27-0.50B0.86-0.50-0.98BT
IRFAIC19-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 0-0.32-0.30-0.50B0.83-0.500.99BX
IRE PR03-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 9-0.28-0.30-0.52H0.94-0.500.94BX
IRE PR29-03-243 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.65-0.25-0.18T0.981.000.90TT
IRE PR01-09-233 - 0
(1 - 0)
12 - 5-0.57-0.27-0.25T0.980.750.90TT
IRE PR23-06-232 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.34-0.30-0.45H0.86-0.250.96BT
IRE PR05-05-232 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.56-0.27-0.24T-0.990.750.87TX
IRE PR07-04-230 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.31-0.29-0.47T-0.97-0.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Shamrock Rovers            
Chủ - Khách
Shamrock RoversWaterford United
Galway UnitedShamrock Rovers
Shamrock RoversDerry City
Drogheda UnitedShamrock Rovers
Shamrock RoversSt. Patricks Athletic
Sligo RoversShamrock Rovers
ShelbourneShamrock Rovers
Shamrock RoversMolde
BohemiansShamrock Rovers
MoldeShamrock Rovers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR11-04-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.68-0.24-0.15T0.851-0.97TX
IRE PR04-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.33-0.32-0.42T0.82-0.25-0.94TX
IRE PR28-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.52-0.30-0.26H0.930.50.95TX
IRE PR14-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.27-0.30-0.50T0.89-0.50.99TT
IRE PR07-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.43-0.30-0.35T-0.950.250.83TX
IRE PR03-03-252 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.22-0.26-0.60B-0.98-0.750.86BT
IRE PR28-02-251 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.33-0.31-0.43H0.86-0.25-0.98BH
UEFA ECL20-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.26-0.25-0.56B0.82-0.751.00BX
IRE PR16-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.32-0.29-0.47B-0.99-0.250.87BX
UEFA ECL13-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.72-0.22-0.15T0.901.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Bohemians            
Chủ - Khách
ShelbourneBohemians
BohemiansSligo Rovers
BohemiansGalway United
St. Patricks AthleticBohemians
Waterford UnitedBohemians
BohemiansDrogheda United
Cork CityBohemians
Derry CityBohemians
BohemiansShamrock Rovers
Athlone TownBohemians
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR11-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.46-0.31-0.310.910.250.97X
IRE PR04-04-254 - 2
(2 - 2)
5 - 4-0.56-0.27-0.25-0.980.750.86T
IRE PR28-03-250 - 2
(0 - 1)
11 - 3-0.36-0.29-0.430.80-0.25-0.93X
IRE PR14-03-253 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.56-0.28-0.24-0.980.750.86T
IRE PR07-03-250 - 3
(0 - 3)
6 - 2-0.37-0.29-0.41-0.9500.83T
IRE PR03-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.55-0.29-0.240.830.5-0.95X
IRE PR28-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 9-0.33-0.31-0.440.89-0.250.99T
IRE PR21-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.54-0.28-0.260.860.50.96X
IRE PR16-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.32-0.29-0.47B-0.99-0.250.87BX
INT CF07-02-250 - 5
(0 - 2)
3 - 3-0.21-0.23-0.680.96-10.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Shamrock RoversSo sánh số liệuBohemians
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 6Tổng số mất bàn12
  • 0.6Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Shamrock Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Bohemians
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Shamrock Rovers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem3XemXem4XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem
Bohemians
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
611416.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shamrock RoversThời gian ghi bànBohemians
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    9
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shamrock RoversChi tiết về HT/FTBohemians
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    3
    0
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Shamrock RoversSố bàn thắng trong H1&H2Bohemians
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    0
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shamrock Rovers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR25-04-2025ChủShelbourne4 Ngày
IRE PR02-05-2025KháchCork City11 Ngày
IRE PR05-05-2025ChủSligo Rovers14 Ngày
Bohemians
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR25-04-2025ChủSt. Patricks Athletic4 Ngày
IRE PR02-05-2025ChủWaterford United11 Ngày
IRE PR05-05-2025KháchGalway United14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Shamrock Rovers
Bohemians
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 41.7%Thắng50.0% [6]
  • [4] 33.3%Hòa0.0% [6]
  • [3] 25.0%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng16.7% [2]
  • [2] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [1] 8.3%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Shamrock Rovers VS Bohemians ngày 21-04-2025 - Thông tin đội hình