Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Francisco Molina | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Bruno·Palazzo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Alejandro Quintana | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | M. Noble | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Santiago Camacho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
0 | N. Dematei | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Emiliano Endrizzi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Diego López | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Cristian Menéndez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | F. Tello | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Joaquín Conrado Enrico | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Agustín Rufinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | L. Ojeda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Jerónimo José Porto Lapegüe | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | A. Maidana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |