Rapid Vienna (Youth)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-O. Thiero-00000000
21Yasin MankanTiền vệ00000000
36Daniel·MahiyaHậu vệ00000000
13Wenzel LindmoserHậu vệ00000000
99Tobias KnoflachThủ môn00000000
34Fabian silberTiền vệ00000000
7Jovan ŽivkovićTiền đạo00000000
3Dominic VinczeHậu vệ00000000
28Lorenz SzladitsTiền vệ00000000
18Nicolas BajliczHậu vệ00000000
-Furkan DursunTiền đạo00000000
-Benjamin GöschlThủ môn00000000
43Lukas HaselmayrHậu vệ00000000
14mucahit ibrahimogluTiền vệ00000000
35Ensar musicTiền vệ00000000
31Ismail seydiTiền đạo00000000
Thẻ vàng
33Erik·StehrerHậu vệ00000000
Kapfenberg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Luca HasslerTiền đạo10100000
Bàn thắngThẻ vàng
15Kemal Utman ErenTiền đạo00000000
32F. HaxhaTiền vệ00000000
40David HeindlHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Olivier N'ZiHậu vệ00000000
10Bleron KrasniqiTiền vệ00000000
24Michael LangHậu vệ00001000
71Thomas MaierTiền vệ10100000
Bàn thắng
5Meletios MiškovićTiền vệ00000000
-Moritz·RomlingHậu vệ00000000
1Richard StrebingerThủ môn00000000
19Julian TuriHậu vệ00000000
12Vinko ColicThủ môn00000000
-Faris KavazTiền đạo00000000
20Florian ProhartTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Marco Pranjkovic-00000000
28Nico MikulicTiền vệ00000000
16Adrian MarinovićTiền vệ00000000

Rapid Vienna (Youth) vs Kapfenberg ngày 21-04-2025 - Thống kê cầu thủ