So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
1
0.90
0.75
3
0.95
1.46
4.10
4.55
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
1
0.95
0.85
3
1.00
1.50
4.00
5.00
Live
0.88
1
0.98
0.83
3
-0.97
1.50
4.00
5.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.83
1
0.93
0.78
3
0.98
1.50
4.15
4.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
1
0.91
0.76
3
0.96
1.46
4.10
4.55
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Beitar Jerusalem
ChủHòaKhách
Maccabi Netanya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Beitar JerusalemSo Sánh Sức MạnhMaccabi Netanya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-8] Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321589574499846.9%
16853271729850.0%
16736302724843.8%
64021361266.7%
[ISR Premier League-12] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32125154448781237.5%
167362520241043.8%
165291928171131.3%
602441120.0%

Thành tích đối đầu

Beitar Jerusalem            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D130-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.35-0.29-0.51T0.94-0.250.76TX
ISR D101-01-253 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.31-0.28-0.53B0.94-0.500.88BT
ISR D115-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 9-0.55-0.27-0.29T0.810.50-0.99TX
ISR LATTC10-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 7---H---
ISR D131-03-240 - 3
(0 - 3)
5 - 5-0.44-0.30-0.38T0.770.00-0.95TT
ISR D124-02-240 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.45-0.28-0.39H-0.980.250.80TX
ISR D120-12-230 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.49-0.30-0.33T0.800.25-0.98TT
ISR CUP23-05-230 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.47-0.30-0.33T0.860.250.98TT
ISR D117-12-226 - 3
(4 - 0)
6 - 11-0.34-0.31-0.47T0.85-0.250.91TT
ISR D120-08-224 - 1
(3 - 1)
11 - 7-0.67-0.26-0.20B0.931.000.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Beitar Jerusalem            
Chủ - Khách
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Hapoel Beer ShevaBeitar Jerusalem
Maccabi Bnei RainaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FCBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-04-253 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.34-0.29-0.52T0.78-0.50.92TT
ISR D114-04-253 - 1
(1 - 1)
13 - 3-0.55-0.29-0.31B0.820.50.88BT
ISR CUP10-04-251 - 5
(0 - 1)
1 - 3-0.28-0.29-0.56T-0.98-0.50.80TT
ISR D106-04-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.67-0.26-0.22B0.9010.80HX
ISR CUP03-04-250 - 3
(0 - 0)
2 - 2-0.21-0.27-0.65T0.78-1-0.96TT
ISR D130-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.35-0.29-0.51T0.94-0.250.76TX
ISR D116-03-253 - 3
(2 - 2)
1 - 4-0.55-0.26-0.31H0.810.50.89TT
ISR D110-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.34-0.29-0.53H0.80-0.50.90BX
ISR D102-03-251 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.22-0.27-0.66T0.75-10.95HT
ISR D121-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.65-0.27-0.23H0.730.750.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaIroni Tiberias
Ashdod MSMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D120-04-251 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.74-0.22-0.190.801.250.90X
ISR D114-04-252 - 2
(1 - 0)
0 - 6-0.49-0.30-0.360.860.250.84T
ISR D105-04-254 - 1
(3 - 1)
2 - 6-0.77-0.22-0.170.921.50.78T
ISR D130-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.35-0.29-0.51T0.94-0.250.76TX
ISR D115-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.68-0.26-0.220.8610.84X
ISR D108-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.63-0.28-0.240.800.750.90X
ISR D101-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.33-0.30-0.520.77-0.50.93X
ISR D122-02-251 - 2
(1 - 0)
7 - 3-0.28-0.27-0.600.82-0.750.88H
ISR D115-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.32-0.30-0.530.81-0.50.89X
ISR D108-02-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.56-0.30-0.290.800.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Beitar JerusalemSo sánh số liệuMaccabi Netanya
  • 20Tổng số ghi bàn8
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem16XemXem2XemXem13XemXem51.6%XemXem18XemXem58.1%XemXem13XemXem41.9%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem12XemXem75%XemXem4XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem3XemXem16XemXem38.7%XemXem16XemXem51.6%XemXem14XemXem45.2%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Beitar Jerusalem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem0XemXem17XemXem45.2%XemXem11XemXem35.5%XemXem16XemXem51.6%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Netanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem1XemXem17XemXem41.9%XemXem12XemXem38.7%XemXem13XemXem41.9%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Beitar JerusalemThời gian ghi bànMaccabi Netanya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    15
    0 Bàn
    10
    8
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    17
    14
    Bàn thắng H1
    26
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Beitar JerusalemChi tiết về HT/FTMaccabi Netanya
  • 5
    5
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    1
    H/T
    13
    9
    H/H
    3
    5
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    8
    B/B
ChủKhách
Beitar JerusalemSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Netanya
  • 7
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    14
    11
    Hòa
    4
    9
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Beitar Jerusalem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D110-05-2025KháchHapoel Haifa7 Ngày
ISR D117-05-2025ChủHapoel Beer Sheva14 Ngày
ISR D124-05-2025KháchMaccabi Tel Aviv21 Ngày
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D110-05-2025ChủMaccabi Tel Aviv7 Ngày
ISR D117-05-2025KháchHapoel Haifa14 Ngày
ISR D124-05-2025ChủMaccabi Haifa21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 46.9%Thắng37.5% [12]
  • [8] 25.0%Hòa15.6% [12]
  • [9] 28.1%Bại46.9% [15]
  • Chủ/Khách
  • [8] 25.0%Thắng15.6% [5]
  • [5] 15.6%Hòa6.3% [2]
  • [3] 9.4%Bại28.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    57 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.78 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Beitar Jerusalem VS Maccabi Netanya ngày 05-05-2025 - Thông tin đội hình