Al Masry
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Mohamed GaberTiền vệ20000005.97
30Abderrahim DeghmoumTiền vệ10000005.25
19Hussein FaisalTiền vệ20010005.63
23John Okoye EbukaTiền đạo00000006.45
1Essam TharwatThủ môn00000000
-Mostafa Abou El KhairTiền vệ00000000
40Ahmed Ali AmerTiền vệ10000005.89
24Pape Abasse BadjiTiền đạo10010006.64
28Fakhreddine Ben YoussefTiền đạo00010006.33
7Karim El ErakiHậu vệ00010005.77
20Ahmed Eid Mohamed Gad El HakHậu vệ00000005.94
25S. AttidjikouTiền vệ00010005.17
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
6Mohamed MakhloufTiền vệ10000006.49
27Mahmoud GadThủ môn00000005.97
2Baher El MohamadyHậu vệ10000006.17
13Amr Saadawy Salem IsmailHậu vệ00000005.68
Thẻ vàng
5Khaled SobhiHậu vệ00010005.84
4Mohamed DabashHậu vệ00000000
8Hassan AliTiền vệ00000000
15Ahmed El ArmoutyTiền đạo00000006.07
Ceramica Cleopatra FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Mohamed KokoThủ môn00000000
9Ayman MokaTiền đạo10111007.57
Bàn thắng
-Mohamed Reda-00000000
29Marwan OtakaTiền đạo10001006.71
28Amr KalawaTiền vệ00000000
21Mohamed AdelTiền vệ00000006.8
-Youssef Afifi-00000000
0Mazen YasserTiền đạo00000006.64
27Hussein SayedHậu vệ10000007.05
1Mohamed BassamThủ môn00000006.57
2Ahmed HanyHậu vệ00010007.38
17Ahmed RamadanHậu vệ00000007.15
Thẻ vàng
5Ragab NabilHậu vệ00000007.53
3Mohamed ShokryHậu vệ10010007.36
0Mohamed RedaTiền vệ30100008.2
Bàn thắng
14Mohamed ToniTiền vệ10000006.51
10Ahmed BelhadjiTiền vệ00021017.5
19Islam IssaTiền vệ30200019.21
Bàn thắngThẻ đỏ
15Fagrie LakayTiền đạo00001006.19
Thẻ đỏ
-Mahmoud ZalakaTiền vệ10000006.07

Al Masry vs Ceramica Cleopatra FC ngày 18-05-2025 - Thống kê cầu thủ