[GEO Erovnuli Liga 2-6] Sabutaroti billisse B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 20 | 6 | 31.3% |
8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 5 | 12 | 5 | 37.5% |
8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | 8 | 7 | 25.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% |
[GEO Erovnuli Liga 2-8] Lokomotiv Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 19 | 8 | 25.0% |
8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 10 | 10 | 7 | 25.0% |
8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 8 | 9 | 5 | 25.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 9 | 50.0% |
Sabutaroti billisse B |
Chủ - Khách |
---|
Lokomotiv TbilisiSabutaroti billisse B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 16-04-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | B | 1.00 | 0.50 | 0.76 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Sabutaroti billisse B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 24-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO D2 | 20-05-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.50 | -0.31 | -0.34 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | T |
GEO D2 | 15-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | -0.14 | -0.25 | -0.73 | T | 0.79 | -1.25 | 0.97 | T | X |
GEO D2 | 09-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
GEO D2 | 02-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | T | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | T |
GEO D2 | 28-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.77 | -0.21 | -0.15 | B | 0.91 | 1.5 | 0.85 | B | H |
GEO D2 | 24-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.32 | -0.27 | -0.53 | B | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | X |
GEO D2 | 16-04-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | B | 1.00 | 0.5 | 0.76 | B | T |
GEO D2 | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO D2 | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Lokomotiv Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 24-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 20-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.50 | -0.32 | -0.33 | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | ||
GEO D2 | 15-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 10 | -0.54 | -0.31 | -0.27 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | X | ||
GEO D2 | 09-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.52 | -0.33 | -0.27 | 0.94 | 0.5 | 0.82 | X | ||
GEO D2 | 02-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.79 | 0 | 0.97 | T | ||
GEO D2 | 28-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.42 | -0.31 | -0.38 | 0.79 | 0 | 0.97 | X | ||
GEO D2 | 24-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | X | ||
GEO D2 | 16-04-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | B | 1.00 | 0.5 | 0.76 | B | T |
GEO D2 | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 06-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Sabutaroti billisse B |
Sabutaroti billisse B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 04-08-2025 | Khách | Merani Martvili | 64 Ngày |
GEO D2 | 11-08-2025 | Chủ | Spaeri FC | 71 Ngày |
GEO D2 | 18-08-2025 | Khách | Samtredia | 78 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 04-08-2025 | Khách | Spaeri FC | 64 Ngày |
GEO D2 | 11-08-2025 | Chủ | Dinamo Tbilisi II | 71 Ngày |
GEO D2 | 18-08-2025 | Chủ | FC Gonio | 78 Ngày |