Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UKR First League-2] Metalist 1925 Kharkiv |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 10 | 29 | 2 | 50.0% |
8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 6 | 14 | 1 | 50.0% |
8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 4 | 15 | 3 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
[UKR First League-3] Metalist Kharkiv |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 11 | 22 | 3 | 42.9% |
7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 4 | 11 | 4 | 42.9% |
7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 11 | 2 | 42.9% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
Metalist 1925 Kharkiv |
Chủ - Khách |
---|
Metalist KharkivMetalist 1925 Kharkiv |
Metalist 1925 KharkivMetalist Kharkiv |
Metalist KharkivMetalist 1925 Kharkiv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
UKR D1 | 21-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | T | 1.00 | 0.50 | 0.82 | T | X |
UKR D1 | 08-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | H | 0.90 | 0.50 | 0.92 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Metalist 1925 Kharkiv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 19-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 14-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 10-03-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 07-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 27-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 23-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 23-02-25 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Metalist Kharkiv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 18-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 04-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 23-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 16-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Metalist 1925 Kharkiv |
Metalist 1925 Kharkiv |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 10-05-2025 | Khách | FC Bukovyna chernivtsi | 7 Ngày |
UKR D2 | 17-05-2025 | Chủ | FK Epitsentr Dunayivtsi | 14 Ngày |
UKR D2 | 23-05-2025 | Khách | Ahrobiznes TSK Romny | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 10-05-2025 | Chủ | Kudrivka | 7 Ngày |
UKR D2 | 17-05-2025 | Khách | UCSA | 14 Ngày |
UKR D2 | 23-05-2025 | Chủ | SC Poltava | 20 Ngày |