Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ETH Premier League-18] Welwalo Adigrat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 2 | 13 | 18 | 21 | 43 | 19 | 18 | 6.1% |
17 | 1 | 6 | 10 | 9 | 24 | 9 | 18 | 5.9% |
16 | 1 | 7 | 8 | 12 | 19 | 10 | 18 | 6.3% |
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | 3 | 0.0% |
[ETH Premier League-15] Mekelle 70 Enderta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 10 | 11 | 12 | 27 | 35 | 41 | 15 | 30.3% |
16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 19 | 20 | 11 | 31.3% |
17 | 5 | 6 | 6 | 10 | 16 | 21 | 14 | 29.4% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
Welwalo Adigrat |
Chủ - Khách |
---|
Mekelle 70 Enderta FCWelwalo Adigrat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 09-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Welwalo Adigrat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 09-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 13-05-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 06-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 30-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 19-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 07-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 03-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 11-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mekelle 70 Enderta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 09-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 04-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 31-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 26-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 17-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 13-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 05-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 01-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 21-04-25 | 4 - 1 (4 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Welwalo Adigrat |
Welwalo Adigrat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |