Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
93 | Jandrei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
47 | Matheus Alves·Nascimento | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Kayky da Silva Chagas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | ![]() ![]() |
8 | Cauly Oliveira Souza | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Luciano Rodríguez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | |
25 | Iago Amaral Borduchi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | Tiago Souza de Jesús Carvalho | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Ronaldo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |