So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0.75
0.78
0.82
2
0.98
1.78
3.15
4.15
Live
0.70
0.75
-0.84
0.68
2
-0.84
1.48
3.65
5.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.83
2
0.98
1.75
2.90
5.00
Live
0.98
0.75
0.83
0.80
2
1.00
1.70
3.00
5.00
Run
0.45
0
-0.60
-0.29
3.5
0.20
1.04
13.00
51.00
Mansion88Sớm
0.72
0.5
-0.96
0.77
2
0.99
1.72
3.00
4.85
Live
0.71
0.75
-0.92
0.71
2
-0.92
1.53
3.30
6.10
Run
0.44
0
-0.60
-0.33
3.5
0.15
4.84
1.25
8.80
188betSớm
-0.95
0.75
0.79
0.83
2
0.99
1.78
3.15
4.15
Live
0.71
0.75
-0.83
0.69
2
-0.83
1.48
3.65
5.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.95
0.75
0.79
0.82
2
1.00
1.73
3.16
4.39
Live
0.79
0.75
-0.95
0.82
2
1.00
1.65
3.24
4.78
Run
0.49
0
-0.65
-0.36
3.5
0.22
4.45
1.29
8.00

Bên nào sẽ thắng?

Nasaf Qarshi
ChủHòaKhách
Kuruvchi Bunyodkor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nasaf QarshiSo Sánh Sức MạnhKuruvchi Bunyodkor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-2] Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1064019622260.0%
53208211360.0%
532011411260.0%
64111661366.7%
[UZB Super League-5] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10442151016540.0%
6222988733.3%
4220628550.0%
6321631150.0%

Thành tích đối đầu

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D128-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.19-0.28-0.65H-0.95-0.750.77BT
UZB D113-05-240 - 0
(0 - 0)
13 - 0-0.70-0.24-0.17H0.781.00-0.96TX
UZB D124-09-230 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.72-0.24-0.14B0.98-0.800.88TX
UZB D117-04-231 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.30-0.31-0.49H0.83-0.50-0.95BX
UZB D125-10-221 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.69-0.25-0.18H0.821.001.00TX
UZB D124-05-221 - 4
(1 - 2)
7 - 2-0.28-0.29-0.55T0.93-0.500.83TT
UZB D127-09-215 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.50-0.32-0.30T0.990.500.89TT
UZB D104-05-212 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.49-0.31-0.32B0.790.25-0.97BX
UzbC28-04-211 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.62-0.28-0.22H0.860.750.96TX
UZB D129-11-200 - 1
(0 - 1)
13 - 2-0.35-0.31-0.47T0.91-0.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Xorazm UrganchNasaf Qarshi
Nasaf QarshiQizilqum Zarafshon
OTMK OlmaliqNasaf Qarshi
Buxoro FKNasaf Qarshi
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Nasaf QarshiNavoiy FA
Shurtan GuzorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiNeftchi Fargona
FK AndijonNasaf Qarshi
Nasaf QarshiSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D102-05-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.14-0.26-0.71H-0.97-10.79BH
UZB D127-04-254 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.64-0.30-0.19T0.820.751.00TT
UzbC23-04-253 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.36-0.33-0.46B0.76-0.250.94BT
UZB D119-04-251 - 3
(0 - 0)
1 - 5-0.18-0.29-0.63T1.00-0.750.82TT
UZB D113-04-251 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.73-0.25-0.14T0.981.250.78TX
UzbC09-04-255 - 1
(1 - 0)
9 - 1---T--
UZB D105-04-251 - 4
(0 - 2)
3 - 5---T--
UZB D129-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.53-0.32-0.27H0.870.50.95TX
UZB D115-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.31-0.37-0.42H0.76-0.25-0.94BH
UZB D109-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.70-0.25-0.16T0.791-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
Namangan FAKuruvchi Bunyodkor
Xorazm UrganchKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon
Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK
Buxoro FKKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Shurtan GuzorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D102-05-251 - 2
(1 - 0)
3 - 1-0.63-0.29-0.200.840.750.98T
UZB D128-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.40-0.32-0.410.9400.88X
UzbC23-04-251 - 3
(1 - 1)
- -----
UZB D118-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 8-0.31-0.32-0.500.80-0.5-0.98X
UZB D112-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.32-0.250.800.5-0.98X
UzbC08-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 9-----
UZB D104-04-250 - 2
(0 - 0)
1 - 3-0.35-0.32-0.450.88-0.250.98X
UZB D128-03-253 - 1
(1 - 0)
7 - 7-0.47-0.31-0.340.870.250.95T
UZB D115-03-250 - 2
(0 - 1)
1 - 2-0.37-0.31-0.41-0.9900.81X
UZB D108-03-252 - 2
(1 - 1)
2 - 8-0.34-0.32-0.460.84-0.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Nasaf QarshiSo sánh số liệuKuruvchi Bunyodkor
  • 22Tổng số ghi bàn15
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn6
  • 0.8Trung bình mất bàn0.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Nasaf Qarshi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nasaf QarshiThời gian ghi bànKuruvchi Bunyodkor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    8
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nasaf QarshiChi tiết về HT/FTKuruvchi Bunyodkor
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Nasaf QarshiSố bàn thắng trong H1&H2Kuruvchi Bunyodkor
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nasaf Qarshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UzbC13-05-2025KháchPakhtakor3 Ngày
UZB D117-05-2025KháchKuruvchi Kokand Qoqon7 Ngày
UZB D124-05-2025ChủOTMK Olmaliq14 Ngày
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D117-05-2025ChủNavbahor Namangan7 Ngày
UzbC21-05-2025ChủLokomotiv Tashkent11 Ngày
UZB D124-05-2025KháchMashal Muborak14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 60.0%Thắng40.0% [4]
  • [4] 40.0%Hòa40.0% [4]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 30.0%Thắng20.0% [2]
  • [2] 20.0%Hòa20.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.90 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Nasaf Qarshi VS Kuruvchi Bunyodkor ngày 10-05-2025 - Thông tin đội hình