So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
1
1.00
0.80
2.5
1.00
1.48
3.50
6.25
Live
0.90
0.75
0.90
0.90
2.5
0.90
1.67
3.50
4.33
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Gyirmot SE
ChủHòaKhách
Tatabanya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyirmot SESo Sánh Sức MạnhTatabanya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-15] Gyirmot SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
27610113541281522.2%
124531613171333.3%
152581928111213.3%
61321112616.7%
[HUN NBⅡ-16] Tatabanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2765162550231622.2%
144371326151528.6%
13229122481515.4%
601571410.0%

Thành tích đối đầu

Gyirmot SE            
Chủ - Khách
Gyirmot SETatabanya
Gyirmot SETatabanya
TatabanyaGyirmot SE
TatabanyaGyirmot SE
Gyirmot SETatabanya
TatabanyaGyirmot SE
TatabanyaGyirmot SE
Gyirmot SETatabanya
Gyirmot SETatabanya
TatabanyaGyirmot SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF14-02-152 - 0
(1 - 0)
10 - 3---T---
HUN D2E01-06-147 - 0
(2 - 0)
- ---T---
HUN D2E23-11-130 - 1
(0 - 1)
- ---T---
HUN D2E01-06-133 - 1
(1 - 1)
- ---B---
HUN D2E18-11-122 - 2
(1 - 2)
- ---H---
HUN Cup11-08-121 - 2
(1 - 0)
- ---T---
HUN D2E31-03-121 - 2
(1 - 0)
- ---T---
HUN D2E25-09-111 - 0
(0 - 0)
- ---T---
HUN D2E14-05-112 - 3
(1 - 1)
- ---B---
HUN D2E23-10-100 - 4
(0 - 2)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Gyirmot SE            
Chủ - Khách
Dafuji cloth MTEGyirmot SE
ESMTK BudapestGyirmot SE
Gyirmot SEVasas
Kisvarda FCGyirmot SE
Gyirmot SEBudapest Honved
Szeged CsanadGyirmot SE
Gyirmot SEBekescsaba
BKV EloreGyirmot SE
Szentlorinc SEGyirmot SE
KazincbarcikaGyirmot SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E03-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.45-0.29-0.37H-0.980.250.80TX
HUN Cup31-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 4---H--
HUN D2E28-10-241 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.27-0.28-0.57B0.85-0.750.97BT
HUN D2E20-10-246 - 4
(5 - 1)
8 - 1---B--
HUN D2E06-10-243 - 1
(0 - 1)
5 - 3---T--
HUN D2E29-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4---H--
HUN D2E22-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5---T--
HUN Cup15-09-241 - 5
(0 - 3)
2 - 8---T--
HUN D2E01-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 2---B--
HUN D2E25-08-242 - 1
(0 - 1)
8 - 0---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Tatabanya            
Chủ - Khách
TatabanyaPuskas Akademia
Csakvari TKTatabanya
TatabanyaMezokovesd Zsory
SOROKSARTatabanya
TatabanyaFC Ajka
Kozarmisleny SETatabanya
Testveriseg SE BudapestTatabanya
TatabanyaKazincbarcika
TatabanyaDafuji cloth MTE
VasasTatabanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN Cup30-10-242 - 3
(1 - 2)
4 - 13-----
HUN D2E27-10-242 - 2
(1 - 2)
4 - 7-----
HUN D2E20-10-240 - 2
(0 - 0)
6 - 7-----
HUN D2E06-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 5-----
HUN D2E29-09-241 - 2
(1 - 2)
7 - 0-----
HUN D2E22-09-243 - 2
(1 - 1)
1 - 1-----
HUN Cup14-09-240 - 2
(0 - 2)
- -----
HUN D2E01-09-240 - 7
(0 - 5)
3 - 7-----
HUN D2E25-08-241 - 2
(1 - 2)
1 - 5-----
HUN D2E19-08-240 - 1
(0 - 1)
12 - 4-0.72-0.23-0.160.951.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Gyirmot SESo sánh số liệuTatabanya
  • 18Tổng số ghi bàn11
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn23
  • 1.7Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyirmot SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem
Tatabanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Gyirmot SE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
421150.0%Xem250.0%125.0%Xem
Tatabanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2200100.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gyirmot SEThời gian ghi bànTatabanya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    23
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gyirmot SEChi tiết về HT/FTTatabanya
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    20
    20
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Gyirmot SESố bàn thắng trong H1&H2Tatabanya
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    21
    20
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gyirmot SE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E24-11-2024KháchKozarmisleny SE14 Ngày
HUN D2E01-12-2024ChủFC Ajka21 Ngày
HUN D2E09-02-2025ChủSOROKSAR91 Ngày
Tatabanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E24-11-2024ChủSzentlorinc SE14 Ngày
HUN D2E01-12-2024KháchBekescsaba21 Ngày
HUN D2E09-02-2025KháchSzeged Csanad91 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 22.2%Thắng22.2% [6]
  • [10] 37.0%Hòa18.5% [6]
  • [11] 40.7%Bại59.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng7.4% [2]
  • [5] 18.5%Hòa7.4% [2]
  • [3] 11.1%Bại33.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.96
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [6] 66.67%Hòa27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Gyirmot SE VS Tatabanya ngày 12-05-2025 - Thông tin đội hình