So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
-1.5
0.94
0.94
3.5
0.76
5.50
4.65
1.32
Live
-0.96
-1.25
0.78
0.93
3.25
0.87
5.90
4.60
1.31
Run
0.98
-1.25
0.84
0.79
3
-0.99
5.90
4.70
1.35
BET365Sớm
0.93
-2
0.88
1.00
4
0.80
10.00
5.50
1.20
Live
1.00
-1.25
0.80
0.95
3.25
0.85
7.00
4.20
1.38
Run
-0.73
0
0.55
-0.21
2.5
0.14
151.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.88
-1.75
0.86
0.86
3.25
0.88
6.50
4.45
1.35
Live
-0.96
-1.25
0.76
0.93
3.25
0.87
7.10
4.65
1.32
Run
0.85
-1.5
0.91
0.86
3.25
0.90
-
-
-
188betSớm
0.77
-1.5
0.95
0.95
3.5
0.77
5.50
4.65
1.32
Live
-0.95
-1.25
0.79
0.99
3.25
0.83
5.90
4.60
1.31
Run
0.99
-1.25
0.85
0.80
3
-0.98
5.90
4.70
1.35
SbobetSớm
0.76
-1.5
-0.96
0.84
3
0.96
5.70
4.22
1.31
Live
0.94
-1.25
0.86
0.98
3.25
0.82
5.60
4.28
1.35
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Thor KA Akureyri (w)
ChủHòaKhách
Breidablik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Thor KA Akureyri (w)So Sánh Sức MạnhBreidablik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-4] Thor KA Akureyri (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9504151515455.6%
4202366650.0%
53021299360.0%
64021581266.7%
[Urvalsdeild Women-1] Breidablik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
971137722177.8%
5500272151100.0%
42111057450.0%
65012331583.3%

Thành tích đối đầu

Thor KA Akureyri (w)            
Chủ - Khách
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC28-03-254 - 1
(2 - 0)
- ---B---
ICE WPR22-09-246 - 1
(6 - 0)
9 - 4-0.83-0.17-0.13B0.96-0.500.80BT
ICE WPR10-08-244 - 2
(1 - 1)
10 - 3---B---
ICE WC28-06-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
ICE WPR08-06-240 - 3
(0 - 1)
6 - 7-0.30-0.26-0.56B0.84-0.750.98BX
ICE WLC23-03-243 - 6
(2 - 1)
- ---B---
ICE WPR13-09-233 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.29-0.26-0.57T0.88-0.750.94TT
ICE WPR07-08-234 - 2
(0 - 1)
8 - 6-0.80-0.19-0.13B-0.99-0.570.81BT
ICE WPR15-05-232 - 0
(1 - 0)
- -0.14-0.19-0.79T0.97-1.500.79TX
ICE WC23-03-231 - 2
(1 - 1)
10 - 1-0.92-0.14-0.10T0.86-0.400.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Thor KA Akureyri (w)            
Chủ - Khách
Trottur Reykjavik (W)Thor KA Akureyri (W)
Thor KA Akureyri (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Fram Reykjavik (W)Thor KA Akureyri (W)
Thor KA Akureyri (W)KR Reykjavik (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Thor KA Akureyri (W)
Thor KA Akureyri (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Thor KA Akureyri (W)
Thor KA Akureyri (W)Tindastoll Neisti (W)
Vikingur Reykjavik (W)Thor KA Akureyri (W)
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR07-06-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.53-0.29-0.29B0.870.50.95BX
ICE WPR24-05-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5---T--
ICE WPR17-05-251 - 3
(1 - 2)
3 - 10---T--
ICE WC11-05-256 - 0
(3 - 0)
- ---T--
ICE WPR08-05-252 - 5
(1 - 3)
5 - 6-0.11-0.17-0.85T0.80-20.96TT
ICE WPR03-05-250 - 3
(0 - 3)
- ---B--
ICE WPR27-04-253 - 0
(0 - 0)
3 - 9---B--
ICE WPR21-04-252 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.83-0.18-0.12T0.891.750.93TX
ICE WPR16-04-251 - 4
(0 - 2)
3 - 1-0.42-0.29-0.41T0.8800.94TT
ICE WLC28-03-254 - 1
(2 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Breidablik (w)            
Chủ - Khách
Breidablik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Fram Reykjavik (W)
Trottur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR07-06-256 - 0
(2 - 0)
6 - 0-----
ICE WPR23-05-252 - 1
(2 - 1)
0 - 4-0.13-0.18-0.810.87-1.750.83X
ICE WPR16-05-254 - 0
(3 - 0)
13 - 6-----
ICE WC11-05-250 - 3
(0 - 2)
- -----
ICE WPR08-05-251 - 5
(1 - 2)
3 - 12-0.06-0.10-0.950.98-2.750.84T
ICE WPR03-05-254 - 0
(3 - 0)
6 - 4-----
ICE WPR29-04-257 - 1
(3 - 0)
3 - 2-0.98-0.09-0.050.983.250.84T
ICE WPR22-04-252 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.20-0.23-0.691.00-10.76T
ICE WPR15-04-256 - 1
(5 - 1)
8 - 3-0.85-0.17-0.100.791.75-0.97T
ISCW11-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%

Thor KA Akureyri (w)So sánh số liệuBreidablik (w)
  • 22Tổng số ghi bàn38
  • 2.2Trung bình ghi bàn3.8
  • 17Tổng số mất bàn8
  • 1.7Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Thor KA Akureyri (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Breidablik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem480.0%120.0%Xem
Thor KA Akureyri (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem250.0%125.0%Xem
Breidablik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Thor KA Akureyri (w)Thời gian ghi bànBreidablik (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    4
    7
    Bàn thắng H1
    3
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Thor KA Akureyri (w)Chi tiết về HT/FTBreidablik (w)
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Thor KA Akureyri (w)Số bàn thắng trong H1&H2Breidablik (w)
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Thor KA Akureyri (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR21-06-2025ChủVikingur Reykjavik (W)5 Ngày
ICE WPR24-07-2025KháchTindastoll Neisti (W)38 Ngày
ICE WPR07-08-2025ChủValur (W)52 Ngày
Breidablik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR21-06-2025KháchStjarnan Gardabaer (W)5 Ngày
ICE WPR24-07-2025ChủTrottur Reykjavik (W)38 Ngày
ICE WPR28-07-2025KháchValur (W)42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 55.6%Thắng77.8% [7]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [7]
  • [4] 44.4%Bại11.1% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng22.2% [2]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [1]
  • [2] 22.2%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    4.11
  • TB mất điểm
    0.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    3.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+77.78% [7]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Thor KA Akureyri (w) VS Breidablik (w) ngày 17-06-2025 - Thông tin đội hình