So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.75
0.90
0.83
2.75
0.97
1.72
3.70
3.75
Live
-0.94
0.75
0.78
0.76
3
-0.94
1.78
3.80
3.60
Run
0.58
0
-0.74
-0.32
2.5
0.14
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
0.83
1
0.98
0.80
3
1.00
1.53
4.33
5.50
Live
0.82
0.5
0.97
-0.98
3.25
0.77
1.83
4.10
3.50
Run
0.67
0
-0.87
-0.11
2.5
0.06
1.01
51.00
401.00
Mansion88Sớm
0.92
0.75
0.94
0.84
2.75
1.00
1.71
3.60
3.90
Live
-0.93
0.75
0.82
0.83
3
-0.95
1.88
3.75
3.35
Run
0.64
0
-0.74
-0.28
2.5
0.19
1.03
8.40
117.00
188betSớm
0.93
0.75
0.91
0.84
2.75
0.98
1.72
3.70
3.75
Live
-0.93
0.75
0.79
0.77
3
-0.93
1.78
3.80
3.60
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.22
2.5
0.06
1.01
12.00
19.00
SbobetSớm
0.95
0.75
0.93
0.82
2.75
-0.96
1.66
3.65
4.04
Live
0.85
0.5
-0.95
0.82
3
-0.94
1.85
3.60
3.54
Run
0.60
0
-0.70
-0.37
2.5
0.27
1.02
10.50
40.00

Bên nào sẽ thắng?

Lillestrom
ChủHòaKhách
Kongsvinger
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LillestromSo Sánh Sức MạnhKongsvinger
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 1.Divisjon-1] Lillestrom
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
752013317171.4%
33006092100.0%
4220738150.0%
65101511683.3%
[NOR 1.Divisjon-8] Kongsvinger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
731315910842.9%
31118441033.3%
4202756550.0%
64113381366.7%

Thành tích đối đầu

Lillestrom            
Chủ - Khách
LillestromKongsvinger
KongsvingerLillestrom
KongsvingerLillestrom
LillestromKongsvinger
LillestromKongsvinger
LillestromKongsvinger
LillestromKongsvinger
LillestromKongsvinger
KongsvingerLillestrom
KongsvingerLillestrom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL21-09-202 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.70-0.23-0.19T-0.97-0.800.79TX
NOR AL24-08-200 - 3
(0 - 2)
1 - 8-0.27-0.27-0.57T0.87-0.750.95TH
INT CF26-06-203 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.34-0.28-0.53B0.80-0.500.90BT
INT CF25-02-192 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.71-0.22-0.19T0.96-0.800.86TX
INT CF19-01-172 - 1
(2 - 0)
8 - 2-0.66-0.24-0.22T0.830.750.99TX
NORC04-06-144 - 1
(1 - 0)
6 - 0-0.87-0.15-0.10T0.99-0.440.85TT
INT CF26-03-113 - 2
(2 - 1)
- -0.61-0.29-0.23T0.850.75-0.97TT
NOR D131-07-102 - 2
(0 - 0)
- -0.77-0.22-0.11H0.88-0.671.00TT
NOR D114-04-100 - 0
(0 - 0)
- -0.28-0.31-0.51H0.88-0.501.00BX
INT CF21-06-080 - 4
(0 - 2)
- -0.23-0.29-0.63T0.96-0.750.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Lillestrom            
Chủ - Khách
GrorudLillestrom
LillestromMoss
Lyn OsloLillestrom
Eidsvold TurnLillestrom
StabaekLillestrom
Skjetten FotballLillestrom
LillestromOdd Grenland
Aalesund FKLillestrom
FredrikstadLillestrom
LillestromRaufoss
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NORC07-05-251 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.16-0.24-0.72H0.84-1.250.98BX
NOR AL03-05-253 - 0
(2 - 0)
9 - 5-0.70-0.24-0.19T0.781-0.96TT
NOR AL27-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.29-0.29-0.54T0.98-0.50.84TX
NORC24-04-250 - 2
(0 - 1)
- -0.14-0.20-0.79T0.97-1.50.85TX
NOR AL21-04-250 - 3
(0 - 2)
4 - 7-0.37-0.28-0.47T0.83-0.250.93TT
NORC13-04-250 - 5
(0 - 1)
3 - 14---T--
NOR AL05-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 10-0.58-0.26-0.27T0.900.750.92TX
NOR AL31-03-252 - 2
(2 - 2)
5 - 12-0.38-0.29-0.45H0.75-0.25-0.99BT
INT CF22-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.45-0.28-0.39B-0.960.250.78BX
INT CF18-03-253 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.63-0.25-0.25T0.770.750.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Kongsvinger            
Chủ - Khách
SogndalKongsvinger
Ranheim ILKongsvinger
Skeid OsloKongsvinger
ElverumKongsvinger
KongsvingerMoss
RidabuKongsvinger
HoddKongsvinger
KongsvingerAsane Fotball
KongsvingerStabaek
Ham-KamKongsvinger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NORC07-05-253 - 3
(1 - 2)
2 - 6-0.37-0.29-0.460.89-0.250.93T
NOR AL03-05-252 - 1
(1 - 0)
1 - 9-0.38-0.27-0.470.88-0.250.94X
NOR AL28-04-251 - 4
(0 - 2)
3 - 3-0.32-0.29-0.520.88-0.50.94T
NORC24-04-252 - 7
(0 - 3)
1 - 12-0.12-0.19-0.820.84-1.750.92T
NOR AL21-04-256 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.53-0.28-0.310.880.50.88T
NORC13-04-250 - 12
(0 - 5)
- -----
NOR AL05-04-250 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.38-0.29-0.450.80-0.25-0.98X
NOR AL31-03-251 - 1
(1 - 0)
11 - 4-0.56-0.27-0.290.800.50.96X
INT CF23-03-251 - 0
(1 - 0)
- -----
INT CF18-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.51-0.27-0.330.950.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

LillestromSo sánh số liệuKongsvinger
  • 21Tổng số ghi bàn38
  • 2.1Trung bình ghi bàn3.8
  • 5Tổng số mất bàn10
  • 0.5Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Lillestrom
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
540180.0%Xem360.0%240.0%Xem
Kongsvinger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Lillestrom
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
521240.0%Xem360.0%240.0%Xem
Kongsvinger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
540180.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LillestromThời gian ghi bànKongsvinger
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    5
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LillestromChi tiết về HT/FTKongsvinger
  • 2
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
LillestromSố bàn thắng trong H1&H2Kongsvinger
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lillestrom
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL24-05-2025KháchMjondalen IF8 Ngày
NOR AL31-05-2025ChủEgersunds IK15 Ngày
NOR AL14-06-2025KháchHodd29 Ngày
Kongsvinger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL24-05-2025ChủLyn Oslo8 Ngày
NOR AL31-05-2025KháchStabaek15 Ngày
NOR AL15-06-2025ChủSogndal30 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 71.4%Thắng42.9% [3]
  • [2] 28.6%Hòa14.3% [3]
  • [0] 0.0%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 42.9%Thắng28.6% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.14
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    5.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 42.86%thắng 2 bàn+42.86% [3]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 28.57%Hòa14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Lillestrom VS Kongsvinger ngày 16-05-2025 - Thông tin đội hình