[NOR 3.Divisjon-2] Gjovik Lyn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 4 | 11 | 2 | 60.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 7 | 1 | 66.7% |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 5 | 50.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | 5 | 16.7% |
[NOR 3.Divisjon-12] Lillestrom B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 16 | 3 | 12 | 20.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 | 12 | 50.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 13 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 17 | 6 | 33.3% |
Gjovik Lyn |
Chủ - Khách |
---|
Gjovik LynLillestrom B |
Lillestrom BGjovik Lyn |
Gjovik LynLillestrom B |
Gjovik LynLillestrom B |
Lillestrom BGjovik Lyn |
Lillestrom BGjovik Lyn |
Gjovik LynLillestrom B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 13-08-21 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D2 | 05-10-15 | 3 - 2 (3 - 1) | 6 - 2 | -0.42 | -0.25 | -0.45 | B | 0.77 | -0.25 | -0.95 | B | T |
NOR D2 | 21-06-15 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.74 | -0.21 | -0.17 | T | 0.77 | -0.80 | -0.95 | T | T |
NOR D2 | 28-08-06 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D2 | 14-05-06 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D2 | 10-10-05 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D2 | 27-06-05 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gjovik Lyn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 21-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.40 | -0.27 | -0.48 | H | 0.78 | -0.25 | 0.92 | B | X |
NORC | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 05-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 07-02-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D2 | 26-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D2 | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.15 | -0.20 | -0.80 | B | 0.94 | -1.5 | 0.76 | B | X |
NOR D2 | 07-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D2 | 28-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 7 | -0.25 | -0.24 | -0.66 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | T |
NOR D2 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Lillestrom B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 14-04-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | -0.48 | -0.26 | -0.41 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
NOR D4 | 07-04-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 10 | -0.40 | -0.23 | -0.50 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
NOR D4 | 01-04-25 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 19-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 13-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 28-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.65 | -0.22 | -0.28 | 0.88 | 1 | 0.82 | X | ||
NOR D4 | 21-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 15-09-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Gjovik Lyn |
Gjovik Lyn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 10-05-2025 | Khách | FF Lillehammer | 7 Ngày |
NOR D4 | 24-05-2025 | Chủ | Elverum | 21 Ngày |
NOR D4 | 31-05-2025 | Khách | Skedsmo | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 10-05-2025 | Chủ | HamKam B | 7 Ngày |
NOR D4 | 24-05-2025 | Khách | Skjetten Fotball | 21 Ngày |
NOR D4 | 31-05-2025 | Chủ | Lorenskog | 28 Ngày |