So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.94
-0.99
3
0.85
2.18
3.95
2.95
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.97
0.25
0.93
0.95
3
0.90
2.15
3.75
2.90
Live
0.95
0.25
0.95
0.93
3
0.93
2.15
3.75
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.91
-0.97
3
0.83
2.15
3.70
2.92
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.95
0.25
0.95
-0.98
3
0.86
2.18
3.95
2.95
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
0.25
0.98
0.96
3
0.92
2.09
3.51
2.95
Live
0.94
0.25
0.96
-
-
-
2.20
3.40
2.83
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Wellington Phoenix
ChủHòaKhách
Perth Glory
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wellington PhoenixSo Sánh Sức MạnhPerth Glory
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    0T 4H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-11] Wellington Phoenix
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2566132741241124.0%
122551115111016.7%
134181626131130.8%
61231014516.7%
[AUS A-League-13] Perth Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2535172056141312.0%
13229112981315.4%
121389276138.3%
6114814416.7%

Thành tích đối đầu

Wellington Phoenix            
Chủ - Khách
Perth GloryWellington Phoenix
Perth GloryWellington Phoenix
Perth GloryWellington Phoenix
Wellington PhoenixPerth Glory
Wellington PhoenixPerth Glory
Perth GloryWellington Phoenix
Perth GloryWellington Phoenix
Wellington PhoenixPerth Glory
Wellington PhoenixPerth Glory
Perth GloryWellington Phoenix
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D126-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.37-0.25-0.43T0.81-0.25-0.93TX
AUS D124-02-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.40-0.25-0.40H0.940.000.94HX
AUS D114-01-243 - 4
(1 - 2)
4 - 3-0.39-0.26-0.40T0.950.000.93TT
AUS D128-10-232 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.51-0.25-0.29T0.980.500.90TH
AUS D128-01-232 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.52-0.26-0.27H0.930.500.95TT
AUS D123-12-221 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.36-0.26-0.43H-0.900.000.78HX
AUS D113-04-220 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.29-0.26-0.50T0.88-0.501.00TX
AUS D126-03-222 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.43-0.28-0.34T-0.980.250.86TT
AUS D130-05-212 - 2
(1 - 0)
8 - 4-0.51-0.26-0.28H0.950.500.93TT
AUS D118-04-211 - 3
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.31-0.37T-0.980.250.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Wellington Phoenix            
Chủ - Khách
Adelaide UnitedWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Newcastle JetsWellington Phoenix
Wellington PhoenixWestern Sydney
Sydney FCWellington Phoenix
Western United FCWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne City
Auckland FCWellington Phoenix
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Wellington PhoenixBrisbane Roar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D118-04-253 - 2
(2 - 2)
10 - 5-0.61-0.22-0.22B-0.9710.85HT
AUS D112-04-252 - 3
(1 - 2)
5 - 9-0.21-0.23-0.61B-0.93-0.750.81BT
AUS D106-04-251 - 2
(0 - 2)
10 - 2-0.56-0.24-0.25T1.000.750.88TT
AUS D129-03-252 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.31-0.26-0.51H0.92-0.50.96BT
AUS D116-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.73-0.20-0.16H-0.961.50.84TX
AUS D108-03-254 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.63-0.24-0.21B0.9710.91BT
AUS D128-02-250 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.26-0.26-0.53B0.98-0.50.90BX
AUS D122-02-256 - 1
(3 - 0)
7 - 6-0.64-0.25-0.20B0.9610.92BT
AUS D114-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.69-0.22-0.16B-0.971.250.85TX
AUS D106-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.43-0.28-0.37H-0.930.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Perth Glory            
Chủ - Khách
Perth GloryAdelaide United
Western United FCPerth Glory
Central Coast MarinersPerth Glory
Perth GloryBrisbane Roar
Western SydneyPerth Glory
Perth GlorySydney FC
Melbourne CityPerth Glory
Perth GloryCentral Coast Mariners
Perth GloryMelbourne Victory
Newcastle JetsPerth Glory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D112-04-254 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.26-0.22-0.570.95-0.750.93T
AUS D105-04-253 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.72-0.18-0.151.001.50.88T
AUS D130-03-253 - 1
(2 - 1)
1 - 4-0.53-0.27-0.280.890.50.99T
AUS D115-03-251 - 3
(1 - 1)
5 - 5-0.38-0.28-0.42-0.9600.84T
AUS D102-03-254 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.68-0.19-0.190.951.250.93T
AUS D122-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.22-0.21-0.65-0.98-10.86X
AUS D115-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.76-0.17-0.110.851.5-0.97X
AUS D107-02-251 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.31-0.27-0.510.90-0.50.98X
AUS D101-02-250 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.16-0.20-0.700.98-1.250.90X
AUS D125-01-252 - 2
(1 - 1)
9 - 1-0.62-0.22-0.211.0010.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Wellington PhoenixSo sánh số liệuPerth Glory
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 23Tổng số mất bàn20
  • 2.3Trung bình mất bàn2.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Wellington Phoenix
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem2XemXem12XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Perth Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem1XemXem14XemXem37.5%XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Wellington Phoenix
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem5XemXem8XemXem45.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem5XemXem2XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Perth Glory
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem2XemXem11XemXem45.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wellington PhoenixThời gian ghi bànPerth Glory
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    13
    0 Bàn
    9
    10
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    12
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wellington PhoenixChi tiết về HT/FTPerth Glory
  • 3
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    10
    7
    H/H
    6
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    10
    B/B
ChủKhách
Wellington PhoenixSố bàn thắng trong H1&H2Perth Glory
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    8
    Hòa
    7
    2
    Mất 1 bàn
    3
    12
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wellington Phoenix
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Perth Glory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 24.0%Thắng12.0% [3]
  • [6] 24.0%Hòa20.0% [3]
  • [13] 52.0%Bại68.0% [17]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.0%Thắng4.0% [1]
  • [5] 20.0%Hòa12.0% [3]
  • [5] 20.0%Bại32.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    2.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    1.16
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [5] 41.67%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

Wellington Phoenix VS Perth Glory ngày 02-05-2025 - Thông tin đội hình