So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0.25
0.81
0.86
2.25
1.00
2.35
3.35
2.80
Live
0.85
0
-0.96
0.98
2.5
0.88
2.46
3.35
2.66
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.15
5.5
0.03
31.00
16.00
1.01
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.80
-0.95
2.5
0.80
2.30
3.30
2.88
Live
0.82
0
0.97
0.92
2.5
0.87
2.45
3.40
2.70
Run
-0.93
0
0.72
-0.15
4.5
0.09
351.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
-0.97
0.25
0.83
-0.99
2.5
0.83
2.18
3.25
2.86
Live
-0.81
0.25
0.71
0.69
2.25
-0.81
2.41
3.35
2.59
Run
-0.86
0
0.76
-0.17
4.5
0.08
13.00
1.08
10.00
188betSớm
-0.93
0.25
0.82
0.87
2.25
-0.99
2.35
3.35
2.80
Live
0.84
0
-0.93
0.99
2.5
0.89
2.42
3.35
2.71
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
5.5
0.05
31.00
16.00
1.01
SbobetSớm
-0.94
0.25
0.80
0.99
2.5
0.85
2.25
3.04
2.71
Live
0.87
0
-0.97
-0.98
2.5
0.86
2.44
3.16
2.65
Run
-0.85
0
0.75
-0.50
4.5
0.40
6.20
1.33
5.10

Bên nào sẽ thắng?

AC Horsens
ChủHòaKhách
Kolding FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AC HorsensSo Sánh Sức MạnhKolding FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-6] AC Horsens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2814410454286650.0%
14734231824650.0%
14716222422950.0%
640210101266.7%
[DEN 1st Division-10] Kolding FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2812793224771042.9%
145451512191035.7%
14734171224650.0%
6213810733.3%

Thành tích đối đầu

AC Horsens            
Chủ - Khách
Kolding FCAC Horsens
AC HorsensKolding FC
AC HorsensKolding FC
Kolding FCAC Horsens
AC HorsensKolding FC
Kolding FCAC Horsens
AC HorsensKolding FC
Kolding FCAC Horsens
AC HorsensKolding FC
Kolding FCAC Horsens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D129-11-241 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.38-0.30-0.40T0.980.000.90TT
DEN D116-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.43-0.29-0.37B0.800.00-0.93BX
DEN D123-02-241 - 2
(0 - 0)
0 - 3-0.48-0.28-0.32B0.850.25-0.97BT
DEN D123-07-232 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.28-0.27-0.55B1.00-0.500.82BT
INT CF10-07-212 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.65-0.26-0.24T0.961.000.74TX
INT CF24-01-211 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.20-0.21-0.72H0.91-1.250.85BX
INT CF30-08-203 - 3
(0 - 1)
9 - 5-0.72-0.21-0.19H0.86-0.800.90TT
INT CF19-06-182 - 2
(2 - 1)
3 - 1-0.13-0.19-0.80H-0.98-1.750.80BT
DEN D109-05-101 - 1
(0 - 1)
- -0.83-0.18-0.08H0.85-0.57-0.97TX
DEN D101-11-092 - 3
(1 - 3)
- -0.13-0.25-0.74T-0.93-1.250.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

AC Horsens            
Chủ - Khách
AC HorsensEsbjerg
FredericiaAC Horsens
AC HorsensHvidovre IF
Odense BKAC Horsens
AC HorsensEsbjerg
HobroAC Horsens
VendsysselAC Horsens
AC HorsensRoskilde
StromsgodsetAC Horsens
HaugesundAC Horsens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D118-04-253 - 2
(2 - 2)
5 - 7-0.56-0.26-0.26T1.000.750.88TT
DEN D110-04-255 - 1
(3 - 1)
3 - 2-0.36-0.28-0.44B0.80-0.25-0.98BT
DEN D106-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.52-0.28-0.28T0.910.50.97TX
DEN D130-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.48-0.29-0.31B0.830.25-0.95BX
DEN D114-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 10-0.55-0.27-0.27T0.830.5-0.95TT
DEN D108-03-251 - 3
(1 - 2)
6 - 5-0.31-0.27-0.49T0.85-0.5-0.97TT
DEN D128-02-253 - 4
(1 - 1)
3 - 13-0.27-0.27-0.54T-0.96-0.50.84TT
DEN D123-02-251 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.78-0.19-0.11B0.871.5-0.99TH
INT CF14-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.45-0.27-0.40H-0.960.250.78TX
INT CF08-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Kolding FC            
Chủ - Khách
Odense BKKolding FC
Kolding FCHvidovre IF
EsbjergKolding FC
Kolding FCFredericia
Kolding FCHobro
Odense BKKolding FC
Kolding FCB93 Copenhagen
EsbjergKolding FC
Kolding FCVendsyssel
Kolding FCArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D117-04-254 - 3
(2 - 2)
6 - 2-0.53-0.29-0.260.870.5-0.99T
DEN D111-04-251 - 3
(0 - 3)
3 - 2-0.50-0.30-0.281.000.50.82T
DEN D106-04-251 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.36-0.29-0.430.80-0.25-0.93T
DEN D129-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.47-0.30-0.310.880.251.00X
DEN D114-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.56-0.28-0.24-0.960.750.84X
DEN D108-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.49-0.29-0.30-0.970.50.85X
DEN D101-03-253 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.72-0.22-0.150.941.250.94T
DEN D122-02-250 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.37-0.29-0.43-0.9300.80X
INT CF14-02-252 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.52-0.30-0.330.920.50.78X
INT CF30-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

AC HorsensSo sánh số liệuKolding FC
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

AC Horsens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem16XemXem0XemXem10XemXem61.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Kolding FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem3XemXem13XemXem38.5%XemXem10XemXem38.5%XemXem16XemXem61.5%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
AC Horsens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem2XemXem15XemXem34.6%XemXem7XemXem26.9%XemXem16XemXem61.5%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Kolding FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem6XemXem11XemXem34.6%XemXem4XemXem15.4%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AC HorsensThời gian ghi bànKolding FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    7
    12
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    11
    Bàn thắng H1
    16
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AC HorsensChi tiết về HT/FTKolding FC
  • 3
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    6
    2
    H/T
    9
    9
    H/H
    2
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
AC HorsensSố bàn thắng trong H1&H2Kolding FC
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    5
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    4
    8
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AC Horsens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D104-05-2025KháchEsbjerg9 Ngày
DEN D111-05-2025ChủOdense BK16 Ngày
DEN D118-05-2025ChủFredericia23 Ngày
Kolding FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D104-05-2025KháchHvidovre IF9 Ngày
DEN D111-05-2025ChủEsbjerg16 Ngày
DEN D118-05-2025ChủOdense BK23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kolding FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 50.0%Thắng42.9% [12]
  • [4] 14.3%Hòa25.0% [12]
  • [10] 35.7%Bại32.1% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.0%Thắng25.0% [7]
  • [3] 10.7%Hòa10.7% [3]
  • [4] 14.3%Bại14.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

AC Horsens VS Kolding FC ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình