[MW Premier League-] Mafco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 13 | 3 | 0.0% |
[MW Premier League-] Big Bullets FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 12 | 50.0% |
Mafco |
Chủ - Khách |
---|
Big Bullets FCMafco |
MafcoBig Bullets FC |
Big Bullets FCMafco |
MafcoBig Bullets FC |
Big Bullets FCMafco |
Big Bullets FCMafco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MPRE Cup | 06-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MPRE L | 17-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MPRE CC | 21-11-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MPRE CC | 06-11-21 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MPRE L | 22-09-21 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mafco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 19-04-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE L | 13-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE L | 27-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 20-11-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE L | 31-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE L | 18-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Big Bullets FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE Cup | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 16-04-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE Cup | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 27-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE Cup | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE Cup | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE Cup | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mafco |
Mafco |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |