Bên nào sẽ thắng?

FC Voluntari
ChủHòaKhách
Steaua Bucuresti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC VoluntariSo Sánh Sức MạnhSteaua Bucuresti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-5] FC Voluntari
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201064281636550.0%
1063117821360.0%
1043311815940.0%
613257616.7%
[ROM Liga II-2] Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20128028844260.0%
1055013620450.0%
1073015224170.0%
63121191050.0%

Thành tích đối đầu

FC Voluntari            
Chủ - Khách
CSA Steaua BucurestiFC Voluntari
CSA Steaua BucurestiFC Voluntari
CSA Steaua BucurestiFC Voluntari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D209-04-253 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.47-0.33-0.32B0.840.250.98BT
ROM D222-02-252 - 1
(1 - 1)
9 - 5-0.51-0.31-0.30B0.980.500.78BT
INT CF04-09-211 - 2
(1 - 0)
6 - 7-0.42-0.29-0.44T0.900.000.80TH

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

FC Voluntari            
Chủ - Khách
MetaloglobusFC Voluntari
FC VoluntariArges
CSA Steaua BucurestiFC Voluntari
FC VoluntariScolar Resita
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Voluntari
FC VoluntariFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaFC Voluntari
FC VoluntariCSM Focsani
CSA Steaua BucurestiFC Voluntari
Ruch ChorzowFC Voluntari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D218-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6---H--
ROM D215-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.47-0.34-0.31H0.860.250.90TX
ROM D209-04-253 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.47-0.33-0.32B0.840.250.98BT
ROM D206-04-251 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.52-0.31-0.29H0.910.50.85TX
ROM D227-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.47-0.32-0.36B0.920.250.78BX
ROM D215-03-252 - 1
(1 - 0)
5 - 5---T--
ROM D208-03-252 - 4
(1 - 0)
2 - 6-0.26-0.33-0.56T0.91-0.50.79TT
ROM D201-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.82-0.20-0.10H0.861.50.96TX
ROM D222-02-252 - 1
(1 - 1)
9 - 5-0.51-0.31-0.30B0.980.50.78BT
INT CF31-01-253 - 1
(1 - 1)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
ArgesCSA Steaua Bucuresti
Scolar ResitaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiMetaloglobus
CSA Steaua BucurestiFC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea CiucCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiArges
CSA Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
MuscelCSA Steaua Bucuresti
Ceahlaul Piatra NeamtCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiFC Voluntari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D224-04-254 - 2
(2 - 1)
5 - 2-0.47-0.32-0.330.910.250.85T
ROM D217-04-250 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.41-0.32-0.390.8700.95X
ROM D212-04-253 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.56-0.31-0.250.800.5-0.98T
ROM D209-04-253 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.47-0.33-0.32B0.840.250.98BT
ROM D203-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.48-0.33-0.310.830.250.93X
ROM D230-03-251 - 2
(1 - 2)
9 - 3-0.45-0.33-0.330.950.250.87T
INT CF21-03-250 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.40-0.28-0.440.9600.80X
ROM D215-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 7-----
ROM D227-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.29-0.33-0.500.82-0.51.00H
ROM D222-02-252 - 1
(1 - 1)
9 - 5-0.51-0.31-0.30B0.980.50.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

FC VoluntariSo sánh số liệuSteaua Bucuresti
  • 11Tổng số ghi bàn15
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Voluntari
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem1XemXem14XemXem28.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem3XemXem9XemXem45.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Voluntari
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem6XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem38.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem3XemXem5XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Steaua Bucuresti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem3XemXem11XemXem36.4%XemXem13XemXem59.1%XemXem9XemXem40.9%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC VoluntariThời gian ghi bànSteaua Bucuresti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    15
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    9
    Bàn thắng H1
    14
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC VoluntariChi tiết về HT/FTSteaua Bucuresti
  • 4
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    5
    H/T
    13
    16
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
FC VoluntariSố bàn thắng trong H1&H2Steaua Bucuresti
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    15
    17
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Voluntari
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D210-05-2025KháchArges7 Ngày
ROM D217-05-2025ChủMetaloglobus14 Ngày
Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D210-05-2025KháchMetaloglobus7 Ngày
ROM D217-05-2025ChủScolar Resita14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 50.0%Thắng60.0% [12]
  • [6] 30.0%Hòa40.0% [12]
  • [4] 20.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng35.0% [7]
  • [3] 15.0%Hòa15.0% [3]
  • [1] 5.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+30.77% [4]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn30.77% [4]
  • [5] 45.45%Hòa23.08% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn7.69% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 7.69% [1]

FC Voluntari VS Steaua Bucuresti ngày 04-05-2025 - Thông tin đội hình