Bên nào sẽ thắng?

Rubin Kazan (R)
ChủHòaKhách
FK Ural Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rubin Kazan (R)So Sánh Sức MạnhFK Ural Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-7] Rubin Kazan (R)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13535151818738.5%
612351151216.7%
741210713357.1%
6321871150.0%
[RUS Youth League-12] FK Ural Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
134271429141230.8%
7403121712757.1%
60242122140.0%
6114518416.7%

Thành tích đối đầu

Rubin Kazan (R)            
Chủ - Khách
Rubin Kazan (R)FK Ural Youth
FK Ural YouthRubin Kazan (R)
FK Ural YouthRubin Kazan (R)
FK Ural YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)FK Ural Youth
FK Ural YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)FK Ural Youth
Rubin Kazan (R)FK Ural Youth
FK Ural YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)FK Ural Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC18-10-241 - 3
(0 - 1)
3 - 1-0.79-0.19-0.13B0.82-0.671.00BT
RUS YthC29-08-241 - 3
(0 - 2)
5 - 6---T---
RUS YthC01-12-230 - 2
(0 - 2)
2 - 6-0.34-0.27-0.52T0.88-0.500.94TX
RUS YthC15-10-213 - 4
(1 - 1)
2 - 11-0.40-0.27-0.45T0.980.000.78TT
RUS YthC27-07-214 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.48-0.28-0.36T0.890.250.93TT
RUS YthC09-12-201 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.32-0.27-0.53T0.92-0.500.90TH
RUS YthC17-10-202 - 0
(0 - 0)
6 - 4---T---
RUS YthC25-10-193 - 2
(2 - 0)
5 - 10-0.47-0.29-0.37T0.910.250.93TT
RUS YthC20-04-191 - 2
(0 - 0)
2 - 9-0.40-0.27-0.43T1.000.000.84TH
RUS YthC06-10-181 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.63-0.24-0.24H0.770.750.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Rubin Kazan (R)            
Chủ - Khách
FK Nizhny Novgorod YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Lokomotiv Moscow Youth
Baltika Kaliningrad YouthRubin Kazan (R)
Krylya Sovetov Samara YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)CSKA Moscow (R)
Konopliev YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Fakel Youth
Dinamo Moscow YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi YouthRubin Kazan (R)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC27-06-250 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.33-0.26-0.54T0.90-0.50.86TX
RUS YthC20-06-251 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.22-0.24-0.69H0.96-10.80BX
RUS YthC16-05-252 - 3
(0 - 0)
7 - 7---T--
RUS YthC09-05-250 - 2
(0 - 0)
1 - 6-0.67-0.23-0.20T0.8210.94TX
RUS YthC02-05-250 - 4
(0 - 1)
4 - 13-0.24-0.23-0.66B0.88-10.88BT
RUS YthC25-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 0---H--
RUS YthC18-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 8---T--
RUS YthC11-04-254 - 0
(3 - 0)
10 - 4-0.71-0.25-0.19B0.7410.96BT
RUS YthC04-04-251 - 3
(1 - 1)
1 - 7-0.39-0.31-0.46B0.73-0.250.97BT
RUS YthC28-03-250 - 3
(0 - 2)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

FK Ural Youth            
Chủ - Khách
FK Ural YouthKonopliev Youth
Fakel YouthFK Ural Youth
FK Ural YouthDinamo Moscow Youth
FK Rostov YouthFK Ural Youth
FK Ural YouthFC Terek Groznyi Youth
FK Krasnodar YouthFK Ural Youth
FK Ural YouthSpartak Moscow Youth
FK Ural YouthBaltika Kaliningrad Youth
Zenit St.Petersburg YouthFK Ural Youth
FK Ural YouthPFC Sochi Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC27-06-250 - 6
(0 - 3)
7 - 6-0.46-0.25-0.410.990.250.77T
RUS YthC20-06-251 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.44-0.25-0.430.8600.90X
RUS YthC16-05-250 - 5
(0 - 2)
2 - 4-0.32-0.27-0.560.90-0.50.80T
RUS YthC09-05-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.69-0.21-0.200.951.250.81X
RUS YthC02-05-255 - 1
(3 - 1)
4 - 2-----
RUS YthC25-04-255 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.76-0.20-0.190.851.50.85T
RUS YthC18-04-250 - 4
(0 - 2)
5 - 2-----
RUS YthC11-04-252 - 1
(1 - 0)
8 - 3-----
RUS YthC04-04-253 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.81-0.19-0.150.901.750.80T
RUS YthC28-03-254 - 0
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Rubin Kazan (R)So sánh số liệuFK Ural Youth
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn26
  • 1.4Trung bình mất bàn2.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Rubin Kazan (R)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FK Ural Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Rubin Kazan (R)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FK Ural Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rubin Kazan (R)Thời gian ghi bànFK Ural Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rubin Kazan (R)Chi tiết về HT/FTFK Ural Youth
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    12
    12
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Rubin Kazan (R)Số bàn thắng trong H1&H2FK Ural Youth
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rubin Kazan (R)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC18-07-2025KháchZenit St.Petersburg Youth7 Ngày
RUS YthC25-07-2025ChủSpartak Moscow Youth14 Ngày
RUS YthC01-08-2025KháchFK Krasnodar Youth21 Ngày
FK Ural Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC18-07-2025ChủKrylya Sovetov Samara Youth7 Ngày
RUS YthC25-07-2025KháchLokomotiv Moscow Youth14 Ngày
RUS YthC01-08-2025ChủFK Nizhny Novgorod Youth21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 38.5%Thắng30.8% [4]
  • [3] 23.1%Hòa15.4% [4]
  • [5] 38.5%Bại53.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 15.4%Hòa15.4% [2]
  • [3] 23.1%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    2.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Rubin Kazan (R) VS FK Ural Youth ngày 11-07-2025 - Thông tin đội hình