Bulgaria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Aleksandar KolevTiền đạo00000006.59
Thẻ vàng
4Alex PetkovHậu vệ00000005.35
-Martin MinchevTiền đạo00000000
1Dimitar MitovThủ môn00000000
-Georgi RusevTiền đạo00000006.55
-Spas DelevTiền đạo20110007.58
Bàn thắng
-Stanislav IvanovTiền đạo00000006.87
22Ilian IlievTiền vệ00000000
11Kiril DespodovTiền vệ10121006.03
Bàn thắng
14Anton NedyalkovHậu vệ00000006.15
4Ilia GruevTiền vệ00010005.39
3Zhivko AtanasovHậu vệ00000006.14
Thẻ vàng
15S. PetrovHậu vệ00000000
-Dominik YankovTiền vệ00000000
-Khristo IvanovTiền vệ00000000
-V. PopovHậu vệ00000000
-Daniel NaumovThủ môn00000006.87
6Valentin AntovHậu vệ00000005.26
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Ivan TuritsovHậu vệ00000000
20Filip Yavorov KrastevTiền vệ00000006.25
-Ivajlo ČočevTiền vệ00000006.68
-Ivan DyulgerovThủ môn00000000
-Angel LyaskovHậu vệ00000000
2Viktor PopovHậu vệ00000000
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Callum StylesTiền vệ20000006.41
-András NémethTiền đạo00000006.62
22Péter SzappanosThủ môn00000000
7Loïc NegoHậu vệ30000005.82
-Ádám NagyTiền vệ10000008.01
14Bendeguz BollaTiền vệ00000000
4Attila SzalaiHậu vệ10000005.83
-Ádám LangHậu vệ10000007.28
-Patrik DemjenThủ môn00000000
16Dániel GazdagTiền vệ00000006.71
-Krisztofer HorvathTiền đạo00000000
1Dénes DibuszThủ môn00000005.85
21Endre BotkaHậu vệ00020006.65
Thẻ vàng
11Milos KerkezTiền vệ00020005.39
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
3Botond BaloghHậu vệ00000000
-Zsolt KalmárTiền vệ00000006.53
2Mihály KataTiền vệ00000000
10Dominik SzoboszlaiTiền vệ90051308.17
-Martin ÁdámTiền đạo30110008.38
Bàn thắngThẻ đỏ
23Kevin CsobothTiền vệ00000006.3
-Attila MocsiHậu vệ00000000
18Zsolt NagyTiền vệ00000006.53
-Gábor SzalaiHậu vệ00000000

Bulgaria vs Hungary ngày 17-11-2023 - Thống kê cầu thủ